1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126,472
|
69,920
|
93,614
|
147,590
|
117,759
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
150
|
59
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126,472
|
69,920
|
93,464
|
147,531
|
117,759
|
4. Giá vốn hàng bán
|
92,109
|
41,443
|
69,230
|
81,437
|
85,255
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34,363
|
28,477
|
24,234
|
66,094
|
32,504
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,865
|
3,991
|
4,466
|
5,031
|
5,357
|
7. Chi phí tài chính
|
2,630
|
11,097
|
4,255
|
2,493
|
924
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,818
|
1,984
|
1,103
|
1,383
|
842
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,055
|
5,511
|
7,811
|
12,046
|
7,653
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,311
|
4,470
|
3,238
|
9,944
|
4,800
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23,232
|
11,391
|
13,395
|
46,642
|
24,483
|
12. Thu nhập khác
|
95
|
106
|
0
|
604
|
|
13. Chi phí khác
|
5,269
|
-348
|
111
|
6,929
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,174
|
453
|
-111
|
-6,326
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18,058
|
11,844
|
13,284
|
40,316
|
24,483
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,330
|
5,482
|
2,429
|
8,726
|
3,576
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,330
|
5,482
|
2,429
|
8,726
|
3,576
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,728
|
6,362
|
10,855
|
31,590
|
20,906
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-47
|
-55
|
-88
|
178
|
-35
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,775
|
6,417
|
10,944
|
31,412
|
20,942
|