1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
539.263
|
427.483
|
599.914
|
507.495
|
443.718
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
97
|
58
|
209
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
539.263
|
427.483
|
599.817
|
507.436
|
443.509
|
4. Giá vốn hàng bán
|
382.156
|
297.950
|
346.012
|
305.651
|
284.219
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
157.107
|
129.533
|
253.806
|
201.785
|
159.290
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.956
|
4.369
|
16.393
|
35.062
|
17.117
|
7. Chi phí tài chính
|
52.187
|
45.713
|
93.627
|
93.924
|
18.239
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32.430
|
27.984
|
22.209
|
10.041
|
5.868
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.166
|
30.977
|
35.397
|
34.904
|
34.422
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.931
|
20.170
|
20.325
|
22.717
|
22.964
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.779
|
37.042
|
120.850
|
85.302
|
100.782
|
12. Thu nhập khác
|
3.650
|
784
|
2.897
|
52
|
804
|
13. Chi phí khác
|
1.423
|
1.330
|
12.105
|
3.359
|
7.509
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.227
|
-546
|
-9.208
|
-3.307
|
-6.704
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.006
|
36.496
|
111.642
|
81.994
|
94.078
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.998
|
10.115
|
34.486
|
22.752
|
19.967
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.998
|
10.115
|
34.486
|
22.752
|
19.967
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.008
|
26.381
|
77.156
|
59.242
|
74.111
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
194
|
78
|
360
|
-683
|
5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40.814
|
26.303
|
76.796
|
59.925
|
74.106
|