Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.659 682 -14.916 7.498 8.894
2. Điều chỉnh cho các khoản -14.501 -2.690 -1.869 7.355 -9.993
- Khấu hao TSCĐ 24 24 42 42 42
- Các khoản dự phòng -14.472 -501 -672 294 441
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -38 -2.213 -1.239 6.985 -10.657
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -15 33 181
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -9.843 -2.008 -16.785 14.853 -1.099
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.485 2.901 -562 695 18.234
- Tăng, giảm hàng tồn kho 33.800 597 13.300 -49.549 33.913
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27.120 -2.672 -14.656 49.866 -23.065
- Tăng giảm chi phí trả trước 6 1 -6 6 19
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 104.012 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 7 -3.516 3.516
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.076 -1.621 2.008 -13.967
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 271
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 5 0 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 93.301 -1.187 -20.324 14.364 17.817
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -443 -43 43
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 -12 2 12
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.355 -70.199 -15.556 -344.898
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 126.695 -51.251 327.323
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -77.213 -4.120 -156.257 156.213 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121.013 -112.913 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42 1 3.451 -3.451 225
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -92.525 -4.107 24.247 -27.000 -17.295
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 800 9.715 -9.715 24.865 -1.700
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.000 5.000 -11.740 1.175
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 800 4.715 -4.715 13.125 -525
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.576 -579 -792 488 -3
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 282 1.857 1.278 486 975
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.857 1.278 486 975 972