Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.339 112.423 105.023 121.806 99.740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.122 33.657 19.354 14.769 5.853
1. Tiền 3.122 33.657 19.354 14.769 5.853
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56.052 70.649 53.017 91.140 74.497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.199 74.847 53.867 95.384 77.193
2. Trả trước cho người bán 363 133 0 158 23
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.708 1.322 4.732 1.180 2.863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.219 -5.653 -5.582 -5.582 -5.582
IV. Tổng hàng tồn kho 9.016 7.951 30.764 14.641 18.513
1. Hàng tồn kho 9.016 7.951 30.764 15.238 19.110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -597 -597
V. Tài sản ngắn hạn khác 149 167 1.887 1.256 877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148 106 211 57 227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 61 1.676 1.199 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 0 650
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.813 6.912 11.211 11.681 8.857
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.255 6.278 10.916 10.019 7.709
1. Tài sản cố định hữu hình 7.255 6.278 10.916 10.019 7.709
- Nguyên giá 26.509 27.154 33.179 36.072 37.469
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.254 -20.876 -22.263 -26.053 -29.760
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 455 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 455 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 558 179 295 1.663 1.148
1. Chi phí trả trước dài hạn 558 179 295 1.663 1.148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76.152 119.335 116.234 133.488 108.597
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 60.727 103.021 98.350 114.596 88.825
I. Nợ ngắn hạn 55.583 103.021 98.350 114.596 88.825
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.663 5.468 23.932 30.643 21.748
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.359 35.233 30.015 39.750 35.331
4. Người mua trả tiền trước 4.713 31.494 6.500 20.488 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.265 5.469 8.210 3.702 2.874
6. Phải trả người lao động 11.889 23.825 27.413 18.363 26.378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 431 1.174 1.448 1.103 1.252
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 263 359 833 547 1.242
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.144 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 5.144 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.425 16.314 17.883 18.892 19.772
I. Vốn chủ sở hữu 15.425 16.314 17.883 18.892 19.772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.296 12.296 12.296 12.296 12.296
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 951 1.211 1.611 2.217 2.941
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.178 2.807 3.977 4.379 4.536
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.178 2.807 3.977 4.379 4.536
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76.152 119.335 116.234 133.488 108.597