1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.028
|
151.837
|
236.188
|
230.226
|
254.608
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122.028
|
151.837
|
236.188
|
230.226
|
254.608
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.512
|
130.498
|
214.158
|
205.664
|
229.721
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.516
|
21.339
|
22.030
|
24.562
|
24.887
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
151
|
140
|
80
|
318
|
802
|
7. Chi phí tài chính
|
514
|
169
|
803
|
1.229
|
358
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
514
|
169
|
803
|
1.229
|
358
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.713
|
17.820
|
16.247
|
17.748
|
18.826
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.441
|
3.490
|
5.060
|
5.903
|
6.504
|
12. Thu nhập khác
|
451
|
9
|
104
|
16
|
|
13. Chi phí khác
|
155
|
56
|
157
|
348
|
188
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
296
|
-46
|
-53
|
-332
|
-188
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.737
|
3.444
|
5.006
|
5.571
|
6.316
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
559
|
637
|
1.029
|
1.192
|
1.780
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
559
|
637
|
1.029
|
1.192
|
1.780
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.178
|
2.807
|
3.977
|
4.379
|
4.536
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.178
|
2.807
|
3.977
|
4.379
|
4.536
|