I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
117.373
|
170.491
|
253.468
|
220.910
|
273.946
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47.094
|
-50.242
|
-145.606
|
-102.872
|
-158.727
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-57.427
|
-67.377
|
-98.349
|
-94.347
|
-86.622
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-514
|
-169
|
-803
|
-1.229
|
-358
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-530
|
-1.009
|
-187
|
-1.040
|
-1.192
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
810
|
1.859
|
774
|
2.438
|
728
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18.517
|
-12.602
|
-34.621
|
-29.153
|
-25.470
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.899
|
40.951
|
-25.324
|
-5.293
|
2.305
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-503
|
-1.100
|
-6.017
|
-4.366
|
-1.160
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39
|
|
54
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35.000
|
-28.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35.000
|
28.000
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
151
|
140
|
80
|
318
|
802
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-313
|
-960
|
-5.883
|
-4.048
|
-358
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.003
|
36.697
|
153.059
|
82.562
|
55.415
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.759
|
-44.893
|
-134.595
|
-75.851
|
-64.310
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-960
|
-1.260
|
-1.560
|
-1.955
|
-1.967
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.716
|
-9.455
|
16.904
|
4.756
|
-10.863
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.928
|
30.535
|
-14.303
|
-4.585
|
-8.915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.050
|
3.122
|
33.657
|
19.354
|
14.769
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.122
|
33.657
|
19.354
|
14.769
|
5.853
|