TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.765.841
|
1.635.791
|
1.552.868
|
1.535.146
|
1.497.883
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.696
|
5.789
|
4.740
|
4.762
|
25.908
|
1. Tiền
|
3.996
|
4.889
|
4.740
|
4.762
|
25.908
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26.700
|
900
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
483.656
|
377.697
|
330.141
|
360.998
|
364.790
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
384.960
|
271.399
|
265.439
|
294.252
|
348.350
|
2. Trả trước cho người bán
|
106.257
|
106.025
|
58.420
|
66.344
|
24.902
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.864
|
22.641
|
28.465
|
22.769
|
12.938
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.425
|
-22.368
|
-22.182
|
-22.368
|
-21.400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.220.275
|
1.229.741
|
1.203.944
|
1.158.718
|
1.100.963
|
1. Hàng tồn kho
|
1.220.275
|
1.229.741
|
1.203.944
|
1.158.718
|
1.100.963
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31.213
|
22.563
|
14.042
|
10.669
|
6.222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.503
|
4.103
|
1.953
|
5.600
|
4.466
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.678
|
18.431
|
12.059
|
5.040
|
1.727
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
32
|
29
|
30
|
29
|
29
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
588.909
|
564.110
|
563.921
|
527.897
|
521.601
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
2.231
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.231
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
345.962
|
337.486
|
334.435
|
311.627
|
302.631
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
310.830
|
304.006
|
302.609
|
281.434
|
274.032
|
- Nguyên giá
|
1.189.463
|
1.013.583
|
1.018.933
|
708.834
|
704.943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-878.634
|
-709.576
|
-716.323
|
-427.399
|
-430.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
28.574
|
26.992
|
25.410
|
23.848
|
22.326
|
- Nguyên giá
|
30.730
|
30.730
|
30.730
|
30.730
|
30.730
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.156
|
-3.738
|
-5.320
|
-6.882
|
-8.404
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.558
|
6.487
|
6.416
|
6.344
|
6.273
|
- Nguyên giá
|
11.816
|
11.816
|
11.816
|
11.816
|
11.816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.257
|
-5.329
|
-5.400
|
-5.471
|
-5.543
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
204.052
|
188.110
|
186.589
|
178.328
|
181.314
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
204.052
|
188.110
|
186.589
|
178.328
|
181.314
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.895
|
38.514
|
40.666
|
37.942
|
37.657
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.664
|
36.283
|
40.666
|
35.712
|
35.426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.231
|
2.231
|
0
|
2.231
|
2.231
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.354.750
|
2.199.901
|
2.116.789
|
2.063.044
|
2.019.484
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.416.625
|
1.327.332
|
1.315.968
|
1.259.135
|
1.259.996
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.416.608
|
1.283.899
|
1.252.247
|
1.209.753
|
1.203.340
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.125.159
|
1.118.090
|
1.081.310
|
1.002.153
|
984.273
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
233.138
|
119.862
|
102.333
|
113.596
|
157.683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.182
|
16.898
|
14.682
|
63.185
|
29.593
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
674
|
788
|
818
|
672
|
679
|
6. Phải trả người lao động
|
1.930
|
2.072
|
1.079
|
140
|
946
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.573
|
14.767
|
14.767
|
14.767
|
14.767
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.738
|
1.303
|
27.237
|
5.222
|
5.416
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.213
|
10.119
|
10.021
|
10.018
|
9.984
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17
|
43.433
|
63.721
|
49.382
|
56.656
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.658
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17
|
11.117
|
12.440
|
167
|
17
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
32.316
|
49.622
|
49.215
|
56.639
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
938.125
|
872.569
|
800.821
|
803.908
|
759.488
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
938.125
|
872.569
|
800.821
|
803.908
|
759.488
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
614.356
|
614.356
|
614.356
|
614.356
|
614.356
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
166.825
|
166.825
|
166.825
|
166.825
|
166.825
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-14.481
|
-14.481
|
-14.481
|
-14.481
|
-14.481
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.203
|
49.203
|
49.203
|
49.203
|
49.203
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.507
|
2.507
|
2.507
|
2.507
|
2.303
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
119.715
|
54.159
|
-17.589
|
-14.501
|
-58.718
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
245.882
|
93.232
|
93.232
|
93.232
|
93.232
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-126.166
|
-39.073
|
-110.821
|
-107.733
|
-151.949
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.354.750
|
2.199.901
|
2.116.789
|
2.063.044
|
2.019.484
|