Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.765.841 1.635.791 1.552.868 1.535.146 1.497.883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.696 5.789 4.740 4.762 25.908
1. Tiền 3.996 4.889 4.740 4.762 25.908
2. Các khoản tương đương tiền 26.700 900 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 483.656 377.697 330.141 360.998 364.790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 384.960 271.399 265.439 294.252 348.350
2. Trả trước cho người bán 106.257 106.025 58.420 66.344 24.902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.864 22.641 28.465 22.769 12.938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.425 -22.368 -22.182 -22.368 -21.400
IV. Tổng hàng tồn kho 1.220.275 1.229.741 1.203.944 1.158.718 1.100.963
1. Hàng tồn kho 1.220.275 1.229.741 1.203.944 1.158.718 1.100.963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31.213 22.563 14.042 10.669 6.222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.503 4.103 1.953 5.600 4.466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.678 18.431 12.059 5.040 1.727
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32 29 30 29 29
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 588.909 564.110 563.921 527.897 521.601
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 2.231 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 2.231 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 345.962 337.486 334.435 311.627 302.631
1. Tài sản cố định hữu hình 310.830 304.006 302.609 281.434 274.032
- Nguyên giá 1.189.463 1.013.583 1.018.933 708.834 704.943
- Giá trị hao mòn lũy kế -878.634 -709.576 -716.323 -427.399 -430.911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28.574 26.992 25.410 23.848 22.326
- Nguyên giá 30.730 30.730 30.730 30.730 30.730
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.156 -3.738 -5.320 -6.882 -8.404
3. Tài sản cố định vô hình 6.558 6.487 6.416 6.344 6.273
- Nguyên giá 11.816 11.816 11.816 11.816 11.816
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.257 -5.329 -5.400 -5.471 -5.543
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 204.052 188.110 186.589 178.328 181.314
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204.052 188.110 186.589 178.328 181.314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.895 38.514 40.666 37.942 37.657
1. Chi phí trả trước dài hạn 36.664 36.283 40.666 35.712 35.426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2.231 2.231 0 2.231 2.231
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.354.750 2.199.901 2.116.789 2.063.044 2.019.484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.416.625 1.327.332 1.315.968 1.259.135 1.259.996
I. Nợ ngắn hạn 1.416.608 1.283.899 1.252.247 1.209.753 1.203.340
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.125.159 1.118.090 1.081.310 1.002.153 984.273
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 233.138 119.862 102.333 113.596 157.683
4. Người mua trả tiền trước 21.182 16.898 14.682 63.185 29.593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 674 788 818 672 679
6. Phải trả người lao động 1.930 2.072 1.079 140 946
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.573 14.767 14.767 14.767 14.767
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.738 1.303 27.237 5.222 5.416
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.213 10.119 10.021 10.018 9.984
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17 43.433 63.721 49.382 56.656
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.658 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17 11.117 12.440 167 17
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 32.316 49.622 49.215 56.639
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 938.125 872.569 800.821 803.908 759.488
I. Vốn chủ sở hữu 938.125 872.569 800.821 803.908 759.488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 614.356 614.356 614.356 614.356 614.356
2. Thặng dư vốn cổ phần 166.825 166.825 166.825 166.825 166.825
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -14.481 -14.481 -14.481 -14.481 -14.481
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 49.203 49.203 49.203 49.203 49.203
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.507 2.507 2.507 2.507 2.303
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119.715 54.159 -17.589 -14.501 -58.718
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 245.882 93.232 93.232 93.232 93.232
- LNST chưa phân phối kỳ này -126.166 -39.073 -110.821 -107.733 -151.949
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.354.750 2.199.901 2.116.789 2.063.044 2.019.484