I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-39.073
|
-71.748
|
20.394
|
-37.200
|
-24.903
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
48.192
|
32.521
|
-26.752
|
29.595
|
33.277
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.556
|
6.507
|
7.464
|
8.057
|
14.615
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
-969
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
189
|
-189
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
98
|
-45
|
242
|
1.910
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-364
|
-1.603
|
-59.282
|
-1.817
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23.902
|
27.473
|
25.014
|
22.413
|
18.662
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.120
|
-39.227
|
-6.358
|
-7.606
|
8.374
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
208.995
|
-48.795
|
9.725
|
-101.389
|
137.323
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.559
|
47.810
|
23.214
|
57.755
|
14.657
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-208.061
|
202.947
|
-93.249
|
113.891
|
-99.502
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.675
|
-2.076
|
1.151
|
1.420
|
1.313
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23.370
|
-28.004
|
-23.629
|
-22.544
|
-18.401
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
5
|
3
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21.864
|
21.741
|
-30.921
|
-4.262
|
-12.385
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45.065
|
154.395
|
-120.062
|
37.268
|
31.379
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17.057
|
-20.579
|
23.833
|
-664
|
-544
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.345
|
0
|
85.700
|
3.100
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-60.223
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
26.700
|
33.528
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1.603
|
-1.603
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.403
|
7.724
|
81.235
|
2.436
|
-544
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
667.169
|
319.663
|
733.030
|
368.513
|
427.562
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-666.330
|
-453.639
|
-723.176
|
-385.161
|
-466.861
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-2.765
|
2.765
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
838
|
-136.740
|
12.618
|
-16.648
|
-39.298
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.824
|
25.379
|
-26.209
|
23.056
|
-8.464
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.711
|
5.789
|
4.740
|
4.762
|
25.973
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-98
|
175
|
-372
|
-1.910
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.789
|
4.740
|
4.762
|
25.908
|
17.509
|