Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -39.073 -71.748 20.394 -37.200 -24.903
2. Điều chỉnh cho các khoản 48.192 32.521 -26.752 29.595 33.277
- Khấu hao TSCĐ 24.556 6.507 7.464 8.057 14.615
- Các khoản dự phòng 0 -969
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 189 -189 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 98 -45 242 1.910
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -364 -1.603 -59.282 -1.817
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 23.902 27.473 25.014 22.413 18.662
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9.120 -39.227 -6.358 -7.606 8.374
- Tăng, giảm các khoản phải thu 208.995 -48.795 9.725 -101.389 137.323
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11.559 47.810 23.214 57.755 14.657
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -208.061 202.947 -93.249 113.891 -99.502
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.675 -2.076 1.151 1.420 1.313
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -23.370 -28.004 -23.629 -22.544 -18.401
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 3
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -21.864 21.741 -30.921 -4.262 -12.385
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -45.065 154.395 -120.062 37.268 31.379
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17.057 -20.579 23.833 -664 -544
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.345 0 85.700 3.100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60.223 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26.700 33.528 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.603 -1.603 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19.403 7.724 81.235 2.436 -544
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 667.169 319.663 733.030 368.513 427.562
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -666.330 -453.639 -723.176 -385.161 -466.861
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.765 2.765 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 838 -136.740 12.618 -16.648 -39.298
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24.824 25.379 -26.209 23.056 -8.464
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30.711 5.789 4.740 4.762 25.973
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -98 175 -372 -1.910
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.789 4.740 4.762 25.908 17.509