1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
296.342
|
325.301
|
284.468
|
301.398
|
310.273
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
414
|
362
|
476
|
668
|
327
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
295.929
|
324.939
|
283.992
|
300.731
|
309.946
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134.008
|
135.670
|
124.806
|
140.724
|
153.892
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
161.921
|
189.270
|
159.186
|
160.007
|
156.055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
321
|
682
|
564
|
588
|
7. Chi phí tài chính
|
2.228
|
2.435
|
2.007
|
3.135
|
1.421
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.975
|
1.873
|
1.527
|
1.634
|
1.366
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
70.274
|
120.070
|
84.171
|
81.618
|
73.572
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.523
|
14.952
|
9.436
|
9.287
|
7.344
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
79.984
|
52.133
|
64.254
|
66.530
|
74.306
|
12. Thu nhập khác
|
115
|
14
|
6
|
20
|
1
|
13. Chi phí khác
|
128
|
1.544
|
484
|
66
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
-1.530
|
-479
|
-47
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
79.971
|
50.602
|
63.776
|
66.483
|
74.258
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.344
|
1.967
|
5.437
|
2.074
|
4.098
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.344
|
1.967
|
5.437
|
2.074
|
4.098
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
73.627
|
48.635
|
58.339
|
64.409
|
70.160
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
73.627
|
48.635
|
58.339
|
64.409
|
70.160
|