Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 85.221 91.196 76.374 88.852 89.466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.185 43.222 18.617 33.200 27.817
1. Tiền 22.185 43.222 18.617 33.200 27.817
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.393 18.729 21.249 22.032 26.207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.206 20.407 18.711 19.957 23.952
2. Trả trước cho người bán 411 985 5.505 4.248 2.602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.076 1.004 96 46 264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.300 -3.667 -3.063 -2.220 -610
IV. Tổng hàng tồn kho 28.997 28.656 35.619 32.144 33.686
1. Hàng tồn kho 29.271 28.930 35.893 32.418 33.960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274 -274 -274 -274 -274
V. Tài sản ngắn hạn khác 646 589 889 1.476 1.756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 419 521 524 215 591
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 932 835
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 227 68 365 330 330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83.504 77.218 75.744 77.889 82.013
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78.950 75.108 74.008 74.589 77.469
1. Tài sản cố định hữu hình 59.751 56.741 56.494 57.882 61.563
- Nguyên giá 129.332 133.085 139.757 148.805 157.509
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.582 -76.345 -83.264 -90.923 -95.946
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.199 18.367 17.515 16.707 15.906
- Nguyên giá 25.938 25.938 25.938 25.938 25.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.738 -7.571 -8.423 -9.230 -10.032
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.054 610 236 1.799 3.044
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.054 610 236 1.799 3.044
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168.725 168.414 152.118 166.741 171.479
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.555 44.040 30.786 37.472 41.163
I. Nợ ngắn hạn 46.048 43.533 30.279 36.965 40.656
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.965 28.276 15.622 20.504 23.314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.119 6.615 6.182 5.758 7.819
4. Người mua trả tiền trước 1.080 1.196 1.355 3.587 1.691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.363 946 1.121 1.098 1.166
6. Phải trả người lao động 3.172 5.071 3.949 5.148 5.356
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 62 81 13 18 24
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 386 313 363 301 282
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 900 1.035 1.673 551 1.003
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 507 507 507 507 507
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 507 507 507 507 507
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 122.170 124.374 121.332 129.269 130.316
I. Vốn chủ sở hữu 122.170 124.374 121.332 129.269 130.316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81.518 81.518 81.518 81.518 81.518
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.270 29.270 29.270 29.270 29.270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.957 4.875 6.380 6.380 6.380
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.425 8.711 4.164 12.101 13.148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4 0 700 2.883 4.644
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.421 8.711 3.464 9.218 8.504
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168.725 168.414 152.118 166.741 171.479