I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.836
|
5.101
|
174.755
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.624
|
1.390
|
-143.064
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.556
|
1.818
|
-103.664
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-23.059
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
3
|
-2.045
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4
|
-673
|
-1.989
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
66
|
242
|
1.320
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-13.627
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.460
|
6.491
|
31.691
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
352
|
-1.259
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
306
|
-1.450
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.377
|
-898
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
59
|
-159
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66
|
-242
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-711
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36
|
-226
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.988
|
2.256
|
31.691
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.387
|
-3.278
|
-6.682
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
15
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.157
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5.622
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5.204
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
5
|
45
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.387
|
-3.676
|
-5.480
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8.144
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-29
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.046
|
6.802
|
53.692
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.591
|
-6.966
|
-64.678
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.250
|
-1.879
|
-4.880
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-824
|
6.101
|
-15.867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
777
|
4.681
|
10.344
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
897
|
1.674
|
11.827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-3
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.674
|
6.352
|
22.185
|