Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118.469 131.068 155.143 164.160 193.659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.352 8.404 508 45.840 24.832
1. Tiền 3.352 8.404 508 45.840 24.832
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.500 2.500 2.000 3.000 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.500 2.500 2.000 3.000 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50.625 57.352 92.858 57.259 108.504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.816 9.638 9.679 9.557 8.915
2. Trả trước cho người bán 4.549 3.806 6.213 6.761 11.505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 424 0 995 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 37.199 48.272 80.335 45.653 92.796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.364 -4.364 -4.364 -4.712 -4.712
IV. Tổng hàng tồn kho 21.421 23.778 22.535 21.685 22.474
1. Hàng tồn kho 21.421 23.778 22.535 21.685 22.474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40.571 39.034 37.243 36.376 34.850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40.571 39.034 37.243 36.376 34.850
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 634.543 621.509 607.511 606.236 595.940
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 602.567 588.898 578.577 568.746 558.300
1. Tài sản cố định hữu hình 598.730 584.560 574.495 564.914 554.717
- Nguyên giá 1.075.813 1.082.259 1.093.025 1.104.664 1.115.543
- Giá trị hao mòn lũy kế -477.083 -497.700 -518.530 -539.750 -560.826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.838 4.338 4.082 3.832 3.582
- Nguyên giá 6.537 7.272 7.272 7.272 7.272
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.699 -2.934 -3.190 -3.439 -3.689
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.528 8.287 6.599 16.771 18.897
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.528 8.287 6.599 16.771 18.897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.447 24.324 22.335 20.718 18.742
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.447 24.324 22.335 20.718 18.742
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 753.011 752.577 762.654 770.396 789.599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 453.183 443.542 457.117 458.614 471.612
I. Nợ ngắn hạn 72.026 75.311 77.195 79.375 98.583
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.305 31.970 28.026 33.951 48.564
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.752 12.799 12.141 11.373 10.459
4. Người mua trả tiền trước 143 111 120 111 181
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.587 2.106 2.287 2.109 3.074
6. Phải trả người lao động 6.141 7.605 7.461 9.945 7.383
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.075 1.759 7.759 2.169 8.141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.376 15.313 15.740 16.056 17.121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.648 3.648 3.660 3.660 3.660
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 381.157 368.231 379.922 379.239 373.029
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 1.253 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.166 1.194 1.256 1.311 1.424
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 379.991 367.037 378.666 376.675 371.605
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 299.828 309.035 305.538 311.782 317.987
I. Vốn chủ sở hữu 299.828 309.035 305.538 311.782 317.987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315.200 315.200 315.200 315.200 315.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.372 -6.165 -9.662 -3.418 2.787
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -18.615 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.372 12.449 -9.662 -3.418 2.787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 753.011 752.577 762.654 770.396 789.599