TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
118.469
|
131.068
|
155.143
|
164.160
|
193.659
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.352
|
8.404
|
508
|
45.840
|
24.832
|
1. Tiền
|
3.352
|
8.404
|
508
|
45.840
|
24.832
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.000
|
3.000
|
3.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.000
|
3.000
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50.625
|
57.352
|
92.858
|
57.259
|
108.504
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.816
|
9.638
|
9.679
|
9.557
|
8.915
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.549
|
3.806
|
6.213
|
6.761
|
11.505
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
424
|
0
|
995
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37.199
|
48.272
|
80.335
|
45.653
|
92.796
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.364
|
-4.364
|
-4.364
|
-4.712
|
-4.712
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.421
|
23.778
|
22.535
|
21.685
|
22.474
|
1. Hàng tồn kho
|
21.421
|
23.778
|
22.535
|
21.685
|
22.474
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.571
|
39.034
|
37.243
|
36.376
|
34.850
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40.571
|
39.034
|
37.243
|
36.376
|
34.850
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
634.543
|
621.509
|
607.511
|
606.236
|
595.940
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
602.567
|
588.898
|
578.577
|
568.746
|
558.300
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
598.730
|
584.560
|
574.495
|
564.914
|
554.717
|
- Nguyên giá
|
1.075.813
|
1.082.259
|
1.093.025
|
1.104.664
|
1.115.543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-477.083
|
-497.700
|
-518.530
|
-539.750
|
-560.826
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.838
|
4.338
|
4.082
|
3.832
|
3.582
|
- Nguyên giá
|
6.537
|
7.272
|
7.272
|
7.272
|
7.272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.699
|
-2.934
|
-3.190
|
-3.439
|
-3.689
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.528
|
8.287
|
6.599
|
16.771
|
18.897
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.528
|
8.287
|
6.599
|
16.771
|
18.897
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.447
|
24.324
|
22.335
|
20.718
|
18.742
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.447
|
24.324
|
22.335
|
20.718
|
18.742
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
753.011
|
752.577
|
762.654
|
770.396
|
789.599
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
453.183
|
443.542
|
457.117
|
458.614
|
471.612
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.026
|
75.311
|
77.195
|
79.375
|
98.583
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.305
|
31.970
|
28.026
|
33.951
|
48.564
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.752
|
12.799
|
12.141
|
11.373
|
10.459
|
4. Người mua trả tiền trước
|
143
|
111
|
120
|
111
|
181
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.587
|
2.106
|
2.287
|
2.109
|
3.074
|
6. Phải trả người lao động
|
6.141
|
7.605
|
7.461
|
9.945
|
7.383
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.075
|
1.759
|
7.759
|
2.169
|
8.141
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.376
|
15.313
|
15.740
|
16.056
|
17.121
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.648
|
3.648
|
3.660
|
3.660
|
3.660
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
381.157
|
368.231
|
379.922
|
379.239
|
373.029
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.253
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.166
|
1.194
|
1.256
|
1.311
|
1.424
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
379.991
|
367.037
|
378.666
|
376.675
|
371.605
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
299.828
|
309.035
|
305.538
|
311.782
|
317.987
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
299.828
|
309.035
|
305.538
|
311.782
|
317.987
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315.200
|
315.200
|
315.200
|
315.200
|
315.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15.372
|
-6.165
|
-9.662
|
-3.418
|
2.787
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-18.615
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15.372
|
12.449
|
-9.662
|
-3.418
|
2.787
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
753.011
|
752.577
|
762.654
|
770.396
|
789.599
|