Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,252 9,197 -3,497 4,339 6,712
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,880 33,836 21,060 21,428 21,777
- Khấu hao TSCĐ 20,971 20,851 21,087 21,469 21,781
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,021 -4,607 17,832 7,734 6,312
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -204 -11,815 -357 -6,316
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -5,112 17,796 -6,044 -7,419
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,132 43,033 17,563 25,767 28,489
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,761 -8,128 -34,598 110,760 -19,346
- Tăng, giảm hàng tồn kho 268 1,822 1,243 850 -788
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 957 -4,542 5,816 -3,745 4,153
- Tăng giảm chi phí trả trước 953 1,123 1,989 1,617 1,976
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -112 -11,888 -44 -13,141 -376
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,057 -1,057 10,056 622 19,521
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19,562 19,562 -6,122 -61,507 -6,602
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,069 39,925 -4,097 61,224 27,026
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,283 -71 0 -21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 46
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,500 -2,000 -1,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14,500 2,500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 92 27 2 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 113 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,092 -14,171 456 -998 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18,884 -8,703 -4,754 -13,894 -18,564
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18,884 -8,703 -4,754 -13,894 -18,564
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,862 17,051 -8,396 46,332 8,492
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,714 5,852 10,904 2,508 19,340
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,852 8,404 2,508 48,840 27,832