Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48.412 63.688 58.186 57.714 67.926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 32 4 17 13
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.407 63.656 58.182 57.697 67.912
4. Giá vốn hàng bán 25.670 29.520 27.311 27.195 28.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.737 34.136 30.871 30.502 39.375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92 113 27 41 4
7. Chi phí tài chính 5.112 7.985 17.859 7.776 15.880
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.112 7.572 6.044 7.419 6.316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.478 10.585 10.962 11.126 11.128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.029 6.673 5.688 7.424 5.719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.209 9.005 -3.611 4.217 6.652
12. Thu nhập khác 34 203 114 124 64
13. Chi phí khác 0 2 0 2 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 34 201 114 122 61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.243 9.206 -3.497 4.339 6.712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 447
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.243 9.206 -3.497 4.339 6.265
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.243 9.206 -3.497 4.339 6.265