Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 916.824 366.760 662.369 509.638 477.487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32.729 37.855 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 884.095 328.905 662.369 509.638 477.487
4. Giá vốn hàng bán 523.899 196.801 511.482 285.606 293.213
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 360.196 132.103 150.887 224.032 184.273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.024 8.700 11.277 5.310 22.379
7. Chi phí tài chính 55.230 37.220 36.678 32.555 27.787
-Trong đó: Chi phí lãi vay 44.871 36.467 32.460 30.933 26.537
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.625 -6.961 -7.515 -91.043
9. Chi phí bán hàng 242.826 74.900 70.112 92.592 87.958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 216.530 59.700 61.981 54.974 82.704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -143.366 -32.643 -13.568 41.706 -82.839
12. Thu nhập khác 13.823 7.683 12.345 4.235 13.679
13. Chi phí khác 6.973 14.739 4.309 1.281 9.897
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.850 -7.056 8.036 2.954 3.782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -136.516 -39.699 -5.532 44.660 -79.057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -8.754 11.238 7.181 16.143 -137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9.011 -6.942 4.491 3.111 45.639
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 257 4.296 11.672 19.255 45.502
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -136.773 -43.995 -17.204 25.406 -124.559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -36.881 -5.208 1.751 21.980 -10.665
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -99.892 -38.787 -18.955 3.425 -113.894