1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
916.824
|
366.760
|
662.369
|
509.638
|
477.487
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32.729
|
37.855
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
884.095
|
328.905
|
662.369
|
509.638
|
477.487
|
4. Giá vốn hàng bán
|
523.899
|
196.801
|
511.482
|
285.606
|
293.213
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
360.196
|
132.103
|
150.887
|
224.032
|
184.273
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.024
|
8.700
|
11.277
|
5.310
|
22.379
|
7. Chi phí tài chính
|
55.230
|
37.220
|
36.678
|
32.555
|
27.787
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44.871
|
36.467
|
32.460
|
30.933
|
26.537
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-1.625
|
-6.961
|
-7.515
|
-91.043
|
9. Chi phí bán hàng
|
242.826
|
74.900
|
70.112
|
92.592
|
87.958
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
216.530
|
59.700
|
61.981
|
54.974
|
82.704
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-143.366
|
-32.643
|
-13.568
|
41.706
|
-82.839
|
12. Thu nhập khác
|
13.823
|
7.683
|
12.345
|
4.235
|
13.679
|
13. Chi phí khác
|
6.973
|
14.739
|
4.309
|
1.281
|
9.897
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.850
|
-7.056
|
8.036
|
2.954
|
3.782
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-136.516
|
-39.699
|
-5.532
|
44.660
|
-79.057
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-8.754
|
11.238
|
7.181
|
16.143
|
-137
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9.011
|
-6.942
|
4.491
|
3.111
|
45.639
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
257
|
4.296
|
11.672
|
19.255
|
45.502
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-136.773
|
-43.995
|
-17.204
|
25.406
|
-124.559
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-36.881
|
-5.208
|
1.751
|
21.980
|
-10.665
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-99.892
|
-38.787
|
-18.955
|
3.425
|
-113.894
|