Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -136.516 -39.699 -5.532 44.660 -79.057
2. Điều chỉnh cho các khoản 131.263 43.900 45.517 48.189 125.479
- Khấu hao TSCĐ 13.524 13.220 12.441 13.412 12.815
- Các khoản dự phòng 102.287 1.287 5.331 1.106 16.755
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29.418 -7.075 -4.715 2.738 69.371
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 44.871 36.467 32.460 30.933 26.537
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5.253 4.201 39.985 92.849 46.422
- Tăng, giảm các khoản phải thu 84.251 121.001 -69.500 -66.731 571.140
- Tăng, giảm hàng tồn kho -95.964 -56.693 222.681 -49.947 -50.123
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -142.855 -164.968 -256.469 206.656 -569.433
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.561 33.364 -12.172 -6.571 -10.425
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -62.452 -34.418 -62.052 -1.342 -26.537
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.146 -4.070 -13.444 -37.393 -23.571
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14.086 -3.118 -1.594 -2.366 -907
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -250.067 -104.702 -152.564 135.155 -63.435
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38.347 -2.213 -5.134 -14.305 -2.616
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.375 1.412 -650
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -62.077 0 -24.081 -33.603 -31.562
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.856 52.485 50.303 22.549 37.189
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -31.864 0 -2.522 0 -7.121
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28.818 0 0 0 70
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42.840 0 28.041 3.437 7.423
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -58.774 50.272 48.981 -20.509 2.733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 132.819 39.820 4.478 0 13.360
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -3.920 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 416.854 397.717 350.848 235.841 597.855
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -499.357 -430.850 -436.949 -333.881 -545.784
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -175.630 0 -21.671 -1.003 -47.787
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125.314 6.687 -107.214 -99.043 17.644
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -434.155 -47.743 -210.797 15.602 -43.059
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 926.680 492.525 444.782 233.986 249.588
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 492.525 444.782 233.986 249.588 206.529