I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
242.617
|
257.177
|
324.156
|
320.135
|
310.410
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-220.244
|
-204.199
|
-240.218
|
-258.895
|
-251.839
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.763
|
-13.872
|
-15.350
|
-17.696
|
-18.485
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.110
|
-3.401
|
-9.350
|
-7.452
|
-6.231
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.649
|
-3.042
|
-13.021
|
-1.139
|
-8.169
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21.510
|
4.589
|
10.726
|
6.563
|
6.881
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.548
|
-5.166
|
-6.405
|
-8.570
|
-12.881
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.186
|
32.086
|
50.540
|
32.946
|
19.686
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54
|
-50
|
-104
|
-1.495
|
-2.116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.215
|
-42.000
|
-9.500
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
42.000
|
12.755
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.341
|
0
|
-126.000
|
-9.244
|
-2.800
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
81
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.309
|
4.375
|
1.838
|
1.098
|
302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27.301
|
4.325
|
-120.930
|
-9.640
|
-4.614
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
70.000
|
0
|
225
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-3.401
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
96.751
|
111.802
|
245.255
|
199.704
|
205.912
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114.888
|
-111.802
|
-184.876
|
-195.658
|
-181.479
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.400
|
-17.009
|
-13.804
|
-27.329
|
-13.032
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
37.463
|
-20.410
|
46.800
|
-23.283
|
11.401
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.976
|
16.001
|
-23.590
|
22
|
26.474
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.336
|
30.312
|
46.314
|
22.723
|
22.746
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.312
|
46.314
|
22.723
|
22.746
|
49.219
|