Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.830 38.887 28.993 19.771 3.625
2. Điều chỉnh cho các khoản -386 1.302 -263 -16.797 631
- Khấu hao TSCĐ 1.142 1.152 1.152 1.154 1.161
- Các khoản dự phòng 1.997 0 -14.079 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.528 -1.859 -1.481 -4.263 -806
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13 66 391 276
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.444 40.189 28.730 2.975 4.257
- Tăng, giảm các khoản phải thu 25.651 -240.546 -140.866 411.350 -7.333
- Tăng, giảm hàng tồn kho -86.966 27.474 93.585 52.928 -116.742
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16.268 145.034 89.633 -226.303 -1.013
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.241 7.807 9.407 -1.830 -12.225
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12 -67 -371 -296
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.940 -587 -6.109 -6.491 -5.912
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 -5 89 -89 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.947 -375 -768 -1.418 -3.903
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54.725 -21.020 73.633 230.750 -143.169
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -176 -1.000 906 -69
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -208.300 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.486 2.175 1.139 2.595 770
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.310 2.175 139 -204.799 -9.299
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.591 21.513 27.986 39.474
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -28.416 -22.675
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21.000 -153 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21.000 1.438 21.513 -430 16.800
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -74.416 -17.407 95.285 25.522 -135.668
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 193.454 119.038 101.631 196.916 222.438
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 119.038 101.631 196.916 222.438 86.770