Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.293 76.128 87.885 105.320 109.725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38 4 13 28
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.255 76.124 87.885 105.307 109.697
4. Giá vốn hàng bán 44.099 49.124 57.027 64.976 64.510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.157 27.000 30.858 40.331 45.187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 282 551 332 274 313
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.568 6.921 8.088 9.600 10.980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.603 14.792 16.424 18.629 20.526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.268 5.838 6.678 12.376 13.995
12. Thu nhập khác 1 3 1 289 7
13. Chi phí khác 39 0 0 330 34
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -38 3 1 -40 -27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.229 5.841 6.680 12.336 13.968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.079 835 1.728 3.881 2.880
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -200 57 51
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.079 835 1.528 3.939 2.931
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.151 5.005 5.152 8.398 11.038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.151 5.005 5.152 8.398 11.038