Unit: 1.000.000đ
  Q1 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5,651
4. Giá vốn hàng bán 3,705
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 178
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -847
12. Thu nhập khác 1
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -846
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -18
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -18
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -828
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -828