Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 285.215 315.411 268.155 220.891 143.444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 309 56 29
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 285.215 315.411 267.846 220.836 143.415
4. Giá vốn hàng bán 276.617 292.226 258.156 214.216 134.001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.597 23.185 9.691 6.619 9.414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 542 7.740 1.317 2.089 1.287
7. Chi phí tài chính 0 52 1.027 1.810
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 52 1.027 1.810
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.652 1.057 1.179 617 2.681
9. Chi phí bán hàng 1.749 1.939 1.288 1.342 1.116
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.857 3.239 2.420 3.140 2.847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.184 26.805 8.426 3.817 7.609
12. Thu nhập khác 114 120 0 874 254
13. Chi phí khác 449 1.426 289 298 264
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -335 -1.306 -289 575 -10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.849 25.499 8.137 4.392 7.599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.445 5.149 1.591 871 1.055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.445 5.149 1.591 871 1.055
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.404 20.349 6.546 3.522 6.545
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 113 246 290 299 234
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.291 20.104 6.256 2.996 6.311