Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 886.132 750.244 571.759 599.686 591.415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.945 0 0 461 57
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 884.187 750.244 571.759 599.225 591.358
4. Giá vốn hàng bán 763.390 649.125 505.541 549.228 536.118
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 120.797 101.119 66.217 49.998 55.240
6. Doanh thu hoạt động tài chính 545 691 990 612 1.470
7. Chi phí tài chính 24.164 16.625 10.916 9.272 9.738
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.439 16.358 10.829 8.962 9.188
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.951 3.685 2.151 1.636 1.345
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.276 26.597 19.374 23.833 20.885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 55.950 54.902 34.767 15.867 24.743
12. Thu nhập khác 3.566 2.678 2.255 871 1.909
13. Chi phí khác 11.349 1.140 968 248 101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.783 1.538 1.287 624 1.808
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48.168 56.440 36.054 16.491 26.551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.209 10.015 7.429 3.186 5.274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.753 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.455 10.015 7.429 3.186 5.274
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.712 46.425 28.625 13.305 21.277
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -244 4.537 -903 284 133
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36.956 41.888 29.528 13.021 21.144