Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.501.536 5.557.413 5.062.620 5.235.383 6.136.596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236.465 358.354 312.430 174.639 701.732
1. Tiền 199.350 302.719 172.756 112.907 542.226
2. Các khoản tương đương tiền 37.115 55.635 139.675 61.732 159.506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.857 35.358 49.149 28.561 24.655
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.857 35.358 49.149 28.561 24.655
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.363.084 3.969.341 2.821.445 3.229.997 3.632.111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.571.166 2.663.911 2.054.456 1.981.716 1.889.555
2. Trả trước cho người bán 107.269 621.272 173.862 235.620 692.868
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96.019 44.405 62.063 37.095 8.284
6. Phải thu ngắn hạn khác 590.712 643.938 535.263 979.445 1.045.282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.082 -4.185 -4.198 -3.878 -3.878
IV. Tổng hàng tồn kho 675.399 1.028.107 1.662.011 1.669.259 1.680.602
1. Hàng tồn kho 675.399 1.028.107 1.662.011 1.669.259 1.680.602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 170.731 166.252 217.585 132.928 97.496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.766 10.269 31.913 42.413 45.923
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.186 8.861 59.378 85.175 50.414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 3.366 2.295 5.340 1.159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 157.757 143.757 124.000 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.145.924 1.222.702 2.433.084 2.345.591 2.444.855
I. Các khoản phải thu dài hạn 31.122 70.292 57.424 127.242 120.155
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.540 6.333 2.603 2.603 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 23.300 0 99.534 99.534
5. Phải thu dài hạn khác 29.582 40.658 54.821 25.105 20.621
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 678.215 673.036 1.886.313 1.796.667 1.716.276
1. Tài sản cố định hữu hình 479.522 434.425 1.631.823 1.552.751 1.543.791
- Nguyên giá 817.812 801.272 2.037.531 2.021.088 2.178.787
- Giá trị hao mòn lũy kế -338.291 -366.847 -405.708 -468.338 -634.996
2. Tài sản cố định thuê tài chính 140.525 185.783 228.315 214.377 147.226
- Nguyên giá 170.259 213.661 262.507 259.092 196.099
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.734 -27.878 -34.192 -44.715 -48.872
3. Tài sản cố định vô hình 58.168 52.828 26.175 29.539 25.259
- Nguyên giá 71.985 71.998 48.459 56.938 58.030
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.817 -19.170 -22.285 -27.399 -32.771
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53.683 46.226 26.966 36.932 54.852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 9.265 24.148
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53.683 46.226 26.966 27.666 30.704
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 310.758 304.764 292.206 222.086 414.211
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 186.677 188.633 188.633 157.141 329.176
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 123.881 114.631 102.073 60.810 80.810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200 1.500 1.500 4.135 4.225
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 71.372 76.070 110.461 107.806 92.001
1. Chi phí trả trước dài hạn 71.099 75.753 110.254 106.013 90.304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 273 316 207 1.793 1.696
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 774 52.315 59.715 54.858 47.358
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.647.461 6.780.115 7.495.705 7.580.974 8.581.451
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.191.628 4.277.200 4.566.523 4.097.650 5.219.658
I. Nợ ngắn hạn 2.803.785 3.896.088 3.365.480 3.152.094 4.319.113
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 753.922 1.220.447 1.331.632 1.766.741 2.066.715
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 845.542 1.038.767 1.048.908 709.797 873.890
4. Người mua trả tiền trước 126.749 326.383 354.060 286.769 986.764
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122.547 130.979 44.151 58.874 58.363
6. Phải trả người lao động 12.655 29.457 39.141 40.425 35.342
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 827.891 999.302 466.586 158.395 169.715
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 53 35 18 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 108.838 143.419 72.440 123.266 119.270
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.642 7.282 8.526 7.809 9.054
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 387.842 381.112 1.201.043 945.555 900.545
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 18.651
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 54.000 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 379.581 374.529 1.140.623 941.268 878.922
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5.134 3.641 3.641 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.127 2.942 2.779 4.287 2.972
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.448.413 2.502.914 2.929.181 3.483.324 3.361.792
I. Vốn chủ sở hữu 2.448.413 2.502.914 2.929.181 3.483.324 3.361.792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.195.389 1.254.390 1.574.390 1.574.390 1.574.390
2. Thặng dư vốn cổ phần 418.206 418.206 517.557 517.557 517.557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 10.039 10.039 10.039 10.039
5. Cổ phiếu quỹ 0 -13.935 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 8
8. Quỹ đầu tư phát triển 285.327 334.081 333.791 337.164 347.342
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 336 254 254 264 232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 293.325 212.289 218.438 207.271 51.176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92.745 93.592 150.064 167.662 83.272
- LNST chưa phân phối kỳ này 200.579 118.696 68.374 39.609 -32.096
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 255.830 287.590 274.712 836.640 861.048
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.640.041 6.780.115 7.495.705 7.580.974 8.581.451