TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.501.536
|
5.557.413
|
5.062.620
|
5.235.383
|
6.136.596
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
236.465
|
358.354
|
312.430
|
174.639
|
701.732
|
1. Tiền
|
199.350
|
302.719
|
172.756
|
112.907
|
542.226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37.115
|
55.635
|
139.675
|
61.732
|
159.506
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55.857
|
35.358
|
49.149
|
28.561
|
24.655
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.857
|
35.358
|
49.149
|
28.561
|
24.655
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.363.084
|
3.969.341
|
2.821.445
|
3.229.997
|
3.632.111
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.571.166
|
2.663.911
|
2.054.456
|
1.981.716
|
1.889.555
|
2. Trả trước cho người bán
|
107.269
|
621.272
|
173.862
|
235.620
|
692.868
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
96.019
|
44.405
|
62.063
|
37.095
|
8.284
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
590.712
|
643.938
|
535.263
|
979.445
|
1.045.282
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.082
|
-4.185
|
-4.198
|
-3.878
|
-3.878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
675.399
|
1.028.107
|
1.662.011
|
1.669.259
|
1.680.602
|
1. Hàng tồn kho
|
675.399
|
1.028.107
|
1.662.011
|
1.669.259
|
1.680.602
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
170.731
|
166.252
|
217.585
|
132.928
|
97.496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.766
|
10.269
|
31.913
|
42.413
|
45.923
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.186
|
8.861
|
59.378
|
85.175
|
50.414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
3.366
|
2.295
|
5.340
|
1.159
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
157.757
|
143.757
|
124.000
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.145.924
|
1.222.702
|
2.433.084
|
2.345.591
|
2.444.855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.122
|
70.292
|
57.424
|
127.242
|
120.155
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.540
|
6.333
|
2.603
|
2.603
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
23.300
|
0
|
99.534
|
99.534
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
29.582
|
40.658
|
54.821
|
25.105
|
20.621
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
678.215
|
673.036
|
1.886.313
|
1.796.667
|
1.716.276
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
479.522
|
434.425
|
1.631.823
|
1.552.751
|
1.543.791
|
- Nguyên giá
|
817.812
|
801.272
|
2.037.531
|
2.021.088
|
2.178.787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-338.291
|
-366.847
|
-405.708
|
-468.338
|
-634.996
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
140.525
|
185.783
|
228.315
|
214.377
|
147.226
|
- Nguyên giá
|
170.259
|
213.661
|
262.507
|
259.092
|
196.099
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.734
|
-27.878
|
-34.192
|
-44.715
|
-48.872
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58.168
|
52.828
|
26.175
|
29.539
|
25.259
|
- Nguyên giá
|
71.985
|
71.998
|
48.459
|
56.938
|
58.030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.817
|
-19.170
|
-22.285
|
-27.399
|
-32.771
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
53.683
|
46.226
|
26.966
|
36.932
|
54.852
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.265
|
24.148
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53.683
|
46.226
|
26.966
|
27.666
|
30.704
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
310.758
|
304.764
|
292.206
|
222.086
|
414.211
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
186.677
|
188.633
|
188.633
|
157.141
|
329.176
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
123.881
|
114.631
|
102.073
|
60.810
|
80.810
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
1.500
|
1.500
|
4.135
|
4.225
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
71.372
|
76.070
|
110.461
|
107.806
|
92.001
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
71.099
|
75.753
|
110.254
|
106.013
|
90.304
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
273
|
316
|
207
|
1.793
|
1.696
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
774
|
52.315
|
59.715
|
54.858
|
47.358
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.647.461
|
6.780.115
|
7.495.705
|
7.580.974
|
8.581.451
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.191.628
|
4.277.200
|
4.566.523
|
4.097.650
|
5.219.658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.803.785
|
3.896.088
|
3.365.480
|
3.152.094
|
4.319.113
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
753.922
|
1.220.447
|
1.331.632
|
1.766.741
|
2.066.715
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
845.542
|
1.038.767
|
1.048.908
|
709.797
|
873.890
|
4. Người mua trả tiền trước
|
126.749
|
326.383
|
354.060
|
286.769
|
986.764
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
122.547
|
130.979
|
44.151
|
58.874
|
58.363
|
6. Phải trả người lao động
|
12.655
|
29.457
|
39.141
|
40.425
|
35.342
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
827.891
|
999.302
|
466.586
|
158.395
|
169.715
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
53
|
35
|
18
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
108.838
|
143.419
|
72.440
|
123.266
|
119.270
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.642
|
7.282
|
8.526
|
7.809
|
9.054
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
387.842
|
381.112
|
1.201.043
|
945.555
|
900.545
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.651
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
54.000
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
379.581
|
374.529
|
1.140.623
|
941.268
|
878.922
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.134
|
3.641
|
3.641
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.127
|
2.942
|
2.779
|
4.287
|
2.972
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.448.413
|
2.502.914
|
2.929.181
|
3.483.324
|
3.361.792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.448.413
|
2.502.914
|
2.929.181
|
3.483.324
|
3.361.792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.195.389
|
1.254.390
|
1.574.390
|
1.574.390
|
1.574.390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
418.206
|
418.206
|
517.557
|
517.557
|
517.557
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
10.039
|
10.039
|
10.039
|
10.039
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-13.935
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
285.327
|
334.081
|
333.791
|
337.164
|
347.342
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
336
|
254
|
254
|
264
|
232
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
293.325
|
212.289
|
218.438
|
207.271
|
51.176
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
92.745
|
93.592
|
150.064
|
167.662
|
83.272
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
200.579
|
118.696
|
68.374
|
39.609
|
-32.096
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
255.830
|
287.590
|
274.712
|
836.640
|
861.048
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.640.041
|
6.780.115
|
7.495.705
|
7.580.974
|
8.581.451
|