Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.060.983 3.159.637 3.484.219 3.043.537 2.879.567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 460 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.060.523 3.159.637 3.484.219 3.043.537 2.879.567
4. Giá vốn hàng bán 2.619.811 2.686.882 2.966.526 2.685.469 2.393.938
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 440.711 472.755 517.694 358.068 485.629
6. Doanh thu hoạt động tài chính 216.451 14.377 18.792 161.373 23.216
7. Chi phí tài chính 177.824 98.356 152.247 221.676 287.421
-Trong đó: Chi phí lãi vay 80.343 95.408 145.657 212.869 260.560
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 19.918 21.952 25.064 27.041 20.805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 167.209 190.120 199.940 216.800 209.045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 292.212 176.703 159.235 53.924 -8.426
12. Thu nhập khác 91.266 5.417 7.609 64.243 13.818
13. Chi phí khác 95.893 12.376 7.896 40.777 22.470
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.627 -6.959 -287 23.466 -8.652
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 287.585 169.744 158.947 77.391 -17.078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 65.982 34.701 44.172 31.664 25.986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1.590 -45 -5.582 96
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 65.982 36.291 44.127 26.082 26.082
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 221.602 133.453 114.821 51.309 -43.160
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.030 15.685 6.533 22.591 -10.723
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 216.572 117.767 108.287 28.718 -32.437