TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.729
|
13.322
|
12.673
|
12.476
|
12.448
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.456
|
970
|
419
|
325
|
326
|
1. Tiền
|
2.456
|
970
|
419
|
325
|
326
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.933
|
7.027
|
6.960
|
6.866
|
6.852
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.743
|
3.768
|
3.758
|
3.753
|
3.743
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.161
|
12.181
|
12.181
|
12.151
|
12.151
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.013
|
3.062
|
3.005
|
2.941
|
2.936
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.983
|
-11.983
|
-11.983
|
-11.978
|
-11.978
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
347
|
290
|
290
|
290
|
290
|
1. Hàng tồn kho
|
347
|
290
|
290
|
290
|
290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.993
|
5.036
|
5.004
|
4.995
|
4.980
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
65
|
44
|
26
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.973
|
4.970
|
4.960
|
4.969
|
4.972
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80.364
|
79.160
|
77.976
|
76.810
|
75.650
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.999
|
38.924
|
37.861
|
36.810
|
35.764
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.518
|
27.509
|
26.512
|
25.526
|
24.546
|
- Nguyên giá
|
94.422
|
94.422
|
94.422
|
94.276
|
94.276
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65.904
|
-66.913
|
-67.910
|
-68.750
|
-69.730
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.481
|
11.415
|
11.349
|
11.283
|
11.218
|
- Nguyên giá
|
13.289
|
13.289
|
13.289
|
13.289
|
13.289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.808
|
-1.874
|
-1.939
|
-2.005
|
-2.071
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.676
|
23.676
|
23.676
|
23.676
|
23.676
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.737
|
23.737
|
23.737
|
23.737
|
23.737
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.689
|
16.560
|
16.439
|
16.325
|
16.211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.689
|
16.560
|
16.439
|
16.325
|
16.211
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
95.093
|
92.483
|
90.649
|
89.287
|
88.098
|
NGUỒN VỐN
|
|
0
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176.422
|
175.111
|
176.115
|
175.769
|
175.382
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123.488
|
122.542
|
123.911
|
123.930
|
124.553
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97.108
|
96.065
|
96.065
|
96.059
|
96.066
|
4. Người mua trả tiền trước
|
891
|
1.076
|
1.010
|
994
|
1.072
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
529
|
435
|
1.849
|
1.881
|
1.881
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
99
|
23
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
322
|
322
|
322
|
211
|
211
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.637
|
24.644
|
24.665
|
24.686
|
25.299
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
52.934
|
52.569
|
52.204
|
51.839
|
50.829
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
645
|
645
|
645
|
645
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52.289
|
51.924
|
51.559
|
51.194
|
50.829
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-81.328
|
-82.628
|
-85.466
|
-86.483
|
-87.284
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-81.328
|
-82.628
|
-85.466
|
-86.483
|
-87.284
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.172
|
26.172
|
26.172
|
26.172
|
26.172
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-239.501
|
-240.800
|
-243.638
|
-244.655
|
-245.457
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-236.874
|
-236.874
|
-242.214
|
-242.214
|
-242.214
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.627
|
-3.927
|
-1.424
|
-2.441
|
-3.242
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
95.093
|
92.483
|
90.649
|
89.287
|
88.098
|