Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.455.308 1.188.358 1.085.203 623.602 430.905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11.157 21.200 115 47.482 1.570
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.444.151 1.167.159 1.085.088 576.120 429.335
4. Giá vốn hàng bán 1.300.067 857.244 1.099.426 472.064 525.591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 144.084 309.915 -14.338 104.056 -96.256
6. Doanh thu hoạt động tài chính 271.299 443.767 157.837 65.585 17.834
7. Chi phí tài chính 66.795 124.729 161.602 148.638 105.702
-Trong đó: Chi phí lãi vay 64.925 156.053 86.013 83.909 85.116
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -194.079 -319.803 -264.974 -317.306 -317.828
9. Chi phí bán hàng 22.589 147.658 22.890 46.079 6.587
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 108.172 176.120 155.746 295.116 266.964
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.749 -14.627 -461.712 -637.498 -775.502
12. Thu nhập khác 4.051 106.321 7.909 6.703 2.313
13. Chi phí khác 13.465 39.496 11.164 5.117 14.064
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9.414 66.825 -3.255 1.586 -11.751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.335 52.197 -464.967 -635.912 -787.254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.735 44.796 475 4.333 -1.900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.108 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.735 37.688 475 4.333 -1.900
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.600 14.510 -465.442 -640.245 -785.354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 285 3.570 322 3.477 -3.433
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.314 10.940 -465.764 -643.722 -781.921