1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.455.308
|
1.188.358
|
1.085.203
|
623.602
|
430.905
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11.157
|
21.200
|
115
|
47.482
|
1.570
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.444.151
|
1.167.159
|
1.085.088
|
576.120
|
429.335
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.300.067
|
857.244
|
1.099.426
|
472.064
|
525.591
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
144.084
|
309.915
|
-14.338
|
104.056
|
-96.256
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
271.299
|
443.767
|
157.837
|
65.585
|
17.834
|
7. Chi phí tài chính
|
66.795
|
124.729
|
161.602
|
148.638
|
105.702
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
64.925
|
156.053
|
86.013
|
83.909
|
85.116
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-194.079
|
-319.803
|
-264.974
|
-317.306
|
-317.828
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.589
|
147.658
|
22.890
|
46.079
|
6.587
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
108.172
|
176.120
|
155.746
|
295.116
|
266.964
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.749
|
-14.627
|
-461.712
|
-637.498
|
-775.502
|
12. Thu nhập khác
|
4.051
|
106.321
|
7.909
|
6.703
|
2.313
|
13. Chi phí khác
|
13.465
|
39.496
|
11.164
|
5.117
|
14.064
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9.414
|
66.825
|
-3.255
|
1.586
|
-11.751
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.335
|
52.197
|
-464.967
|
-635.912
|
-787.254
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.735
|
44.796
|
475
|
4.333
|
-1.900
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-7.108
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.735
|
37.688
|
475
|
4.333
|
-1.900
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.600
|
14.510
|
-465.442
|
-640.245
|
-785.354
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
285
|
3.570
|
322
|
3.477
|
-3.433
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.314
|
10.940
|
-465.764
|
-643.722
|
-781.921
|