I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.335
|
52.197
|
-464.967
|
-635.912
|
-787.254
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
70.162
|
-493.486
|
28.946
|
730.358
|
577.100
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.904
|
142.447
|
33.950
|
33.515
|
31.617
|
- Các khoản dự phòng
|
74.272
|
-145.506
|
66.814
|
678.522
|
477.904
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
200
|
527
|
2
|
-2
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-104.554
|
-647.007
|
-157.833
|
-65.585
|
-17.537
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
66.339
|
156.053
|
86.013
|
83.909
|
85.116
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
84.497
|
-441.289
|
-436.021
|
94.446
|
-210.154
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.102.222
|
1.641.801
|
-358.440
|
-545.829
|
-103.928
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-294.461
|
737.726
|
-4.490
|
26.654
|
214.516
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
580.020
|
206.032
|
1.071.826
|
3.464.966
|
739.824
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14.475
|
-11.342
|
-52.893
|
46.044
|
-36.496
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
94
|
-94
|
|
40.783
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
310.485
|
-456.485
|
-76.972
|
-49.392
|
-4.993
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-139.581
|
-4.885
|
-3.656
|
-12.102
|
-9.381
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-36
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
660
|
-317
|
-71
|
-706
|
-171
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-574.983
|
1.671.113
|
139.284
|
3.064.866
|
589.218
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
443.849
|
-997.102
|
-324.170
|
-940.339
|
-235.142
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
1.077
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-621.152
|
-2.069.600
|
-1.494.669
|
7.639
|
-231.492
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
478.566
|
233.490
|
540.184
|
-8.475
|
525
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-170.283
|
-230.894
|
-6.089
|
-2.911
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
143.865
|
417.987
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
105.221
|
777.253
|
154.922
|
69.562
|
-62.253
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
380.065
|
-1.868.866
|
-1.129.822
|
-873.447
|
-528.363
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
506.911
|
1.078.435
|
2.358.555
|
392.692
|
658.581
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-292.516
|
-892.823
|
-1.248.366
|
-2.565.892
|
-769.183
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6.477
|
-6.519
|
-4.369
|
-10.626
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
207.919
|
179.093
|
1.105.820
|
-2.183.826
|
-110.602
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.000
|
-18.660
|
115.282
|
7.593
|
-49.747
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
132.401
|
145.384
|
176.151
|
291.433
|
299.025
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-17
|
17
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
145.384
|
126.741
|
291.433
|
299.025
|
249.278
|