Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 837.897 733.482 785.792 844.257 788.919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114.974 22.457 28.675 73.235 29.589
1. Tiền 35.505 22.457 28.675 27.035 29.589
2. Các khoản tương đương tiền 79.468 0 0 46.200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 636.688 586.380 621.862 664.945 679.092
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 636.688 586.380 621.862 664.945 679.092
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.335 116.170 126.567 98.967 75.507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61.510 77.808 89.026 104.187 79.023
2. Trả trước cho người bán 4.263 6.981 2.647 403 83
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 30.000 30.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.081 14.429 16.778 11.932 13.178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.520 -13.048 -11.885 -17.555 -16.777
IV. Tổng hàng tồn kho 820 1.799 2.297 1.405 1.322
1. Hàng tồn kho 820 1.799 2.297 1.405 1.322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.081 6.677 6.390 5.706 3.410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.565 3.162 2.875 5.706 2.850
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.505 3.505 3.505 0 560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 10 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69.125 66.164 65.965 61.128 60.884
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.595 3.595 3.595 602 602
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.595 3.595 3.595 602 602
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.855 9.814 10.285 9.340 8.408
1. Tài sản cố định hữu hình 10.855 9.814 9.810 8.904 8.012
- Nguyên giá 95.361 95.361 94.012 94.012 94.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.506 -85.547 -84.203 -85.108 -86.001
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 476 436 396
- Nguyên giá 0 0 476 476 476
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -40 -80
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.685 3.685 3.685 3.685 3.685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.685 -3.685 -3.685 -3.685 -3.685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54.674 52.755 52.085 51.187 51.875
1. Chi phí trả trước dài hạn 54.554 52.688 52.085 50.000 50.688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 121 67 0 1.186 1.186
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 907.022 799.646 851.757 905.385 849.804
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 185.471 139.115 157.290 178.541 102.577
I. Nợ ngắn hạn 185.471 139.115 156.975 178.259 101.961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 12.061 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.214 40.193 14.612 16.727 18.730
4. Người mua trả tiền trước 52.682 12.560 39.279 36.221 35.459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.352 20.230 11.691 17.024 5.400
6. Phải trả người lao động 23.497 2.394 32.720 42.458 10.629
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 56 0 6.838 3.033 3.546
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.773 2.960 3.144 2.739 2.154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89.897 48.717 48.690 60.056 26.041
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 315 282 616
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 315 282 616
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 721.551 660.531 694.467 726.844 747.227
I. Vốn chủ sở hữu 721.551 660.531 694.467 726.844 747.227
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 184.713 184.713 184.713 184.713 184.713
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.209 36.209 36.209 36.209 36.209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -721 -721 -721 -721 -721
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 496.800 435.781 469.716 506.644 527.027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 496.261 404.162 404.162 400.334 510.748
- LNST chưa phân phối kỳ này 539 31.619 65.554 106.309 16.279
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.551 4.550 4.551 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 907.022 799.646 851.757 905.385 849.804