I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
673
|
38.849
|
42.419
|
59.452
|
20.348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12.617
|
-5.216
|
-14.754
|
-4.423
|
-9.859
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.023
|
1.041
|
893
|
945
|
932
|
- Các khoản dự phòng
|
|
8.529
|
-1.164
|
5.670
|
-778
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
187
|
-269
|
-1.910
|
166
|
-1.670
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.826
|
-14.517
|
-12.573
|
-11.205
|
-8.344
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-11.943
|
33.634
|
27.665
|
55.029
|
10.489
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30.513
|
-19.170
|
-9.086
|
79.798
|
26.830
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
487
|
-979
|
-499
|
893
|
83
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-39.658
|
-12.721
|
17.502
|
-80.051
|
-26.919
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
294
|
2.269
|
891
|
-747
|
-1.044
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.879
|
-172
|
-7.717
|
-8.972
|
-14.539
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
10
|
45
|
5
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-470
|
-41.190
|
-72
|
-26
|
-34.471
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34.656
|
-38.318
|
28.729
|
45.929
|
-39.572
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-170
|
0
|
-1.364
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-297.184
|
-317.091
|
-398.399
|
-331.910
|
-345.669
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
270.519
|
337.400
|
362.916
|
316.828
|
331.522
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.026
|
17.323
|
12.426
|
15.386
|
8.404
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.809
|
37.631
|
-24.421
|
304
|
-5.743
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-92.099
|
0
|
-1.507
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-92.099
|
0
|
-1.507
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51.465
|
-92.786
|
4.308
|
44.726
|
-45.316
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166.626
|
114.974
|
22.457
|
28.675
|
73.235
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-187
|
269
|
1.910
|
-166
|
1.670
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
114.974
|
22.457
|
28.675
|
73.235
|
29.589
|