Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,228 163,686 154,059 212,453 127,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 122 0 5,346 120
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 95,228 163,564 154,059 207,107 127,185
4. Giá vốn hàng bán 73,244 101,149 80,814 96,975 80,562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21,984 62,416 73,246 110,132 46,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,826 14,599 14,483 11,039 10,015
7. Chi phí tài chính 190 -184 3 68 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 16,857 18,280 22,256 25,970 17,445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,093 20,049 23,106 33,312 18,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 671 38,871 42,364 61,820 20,297
12. Thu nhập khác 15 103 122 993 70
13. Chi phí khác 13 124 67 3,361 19
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 -21 55 -2,368 51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 673 38,849 42,419 59,452 20,348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 172 7,717 8,101 13,399 3,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37 54 382 -1,219 334
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 135 7,771 8,483 12,180 4,070
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 539 31,079 33,936 47,272 16,279
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -2 1 -1,044
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 539 31,080 33,935 48,316 16,279