TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.911.913
|
3.046.010
|
2.961.828
|
2.875.258
|
2.896.494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
295.483
|
718.007
|
542.325
|
674.805
|
539.072
|
1. Tiền
|
40.183
|
119.157
|
186.675
|
66.805
|
125.702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
255.300
|
598.850
|
355.650
|
608.000
|
413.370
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
872.673
|
412.604
|
477.604
|
222.264
|
384.955
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
64.058
|
64.058
|
64.058
|
64.058
|
64.058
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-38.080
|
-40.184
|
-40.184
|
-42.524
|
-39.833
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
846.695
|
388.730
|
453.730
|
200.730
|
360.730
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
238.378
|
310.596
|
330.809
|
437.221
|
423.121
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.956
|
108.752
|
101.673
|
154.733
|
99.031
|
2. Trả trước cho người bán
|
74.236
|
76.842
|
81.363
|
118.083
|
150.703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
113.186
|
125.002
|
147.773
|
164.405
|
173.387
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.297.963
|
1.388.183
|
1.385.892
|
1.364.068
|
1.377.288
|
1. Hàng tồn kho
|
1.297.963
|
1.388.183
|
1.385.892
|
1.364.068
|
1.377.288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
207.416
|
216.620
|
225.199
|
176.900
|
172.058
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.932
|
1.431
|
2.367
|
2.350
|
1.539
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
203.844
|
213.895
|
221.509
|
169.433
|
168.807
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.641
|
1.294
|
1.323
|
5.117
|
1.712
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
487.139
|
477.623
|
469.743
|
483.979
|
469.402
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16.508
|
5.184
|
4.411
|
2.725
|
2.115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16.508
|
5.184
|
4.411
|
2.725
|
2.115
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
253.927
|
261.662
|
256.050
|
249.253
|
251.300
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
225.496
|
233.441
|
228.152
|
221.694
|
224.079
|
- Nguyên giá
|
388.345
|
402.855
|
403.945
|
402.417
|
412.290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162.849
|
-169.415
|
-175.793
|
-180.723
|
-188.211
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.431
|
28.221
|
27.898
|
27.560
|
27.222
|
- Nguyên giá
|
33.133
|
33.258
|
33.271
|
33.271
|
33.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.702
|
-5.036
|
-5.374
|
-5.712
|
-6.050
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.900
|
22.810
|
26.847
|
30.635
|
21.289
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.900
|
22.810
|
26.847
|
30.635
|
21.289
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21.964
|
21.964
|
21.964
|
46.913
|
46.913
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21.964
|
21.964
|
21.964
|
21.913
|
21.913
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
25.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51.467
|
49.692
|
48.222
|
46.265
|
43.660
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51.405
|
49.630
|
48.160
|
46.257
|
43.652
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
62
|
62
|
62
|
8
|
8
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
120.372
|
116.311
|
112.249
|
108.187
|
104.125
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.399.052
|
3.523.633
|
3.431.571
|
3.359.237
|
3.365.896
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
917.935
|
1.050.063
|
979.281
|
816.479
|
817.669
|
I. Nợ ngắn hạn
|
771.574
|
898.366
|
803.912
|
644.391
|
587.083
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
208.124
|
238.441
|
177.022
|
119.900
|
149.891
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
439.076
|
521.369
|
473.332
|
373.181
|
312.512
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32.701
|
36.536
|
49.266
|
45.411
|
45.433
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.473
|
7.695
|
6.396
|
16.430
|
3.554
|
6. Phải trả người lao động
|
23.176
|
27.333
|
30.473
|
22.222
|
14.380
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
695
|
22
|
447
|
23
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
64.978
|
66.252
|
67.355
|
66.755
|
61.243
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
146.361
|
151.697
|
175.369
|
172.087
|
230.586
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.600
|
2.600
|
2.000
|
2.089
|
2.477
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
143.761
|
149.097
|
173.369
|
169.998
|
228.109
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.481.117
|
2.473.570
|
2.452.290
|
2.542.758
|
2.548.227
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.481.117
|
2.473.570
|
2.452.290
|
2.542.758
|
2.548.227
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
647.645
|
647.645
|
647.645
|
647.645
|
647.645
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-41.441
|
-41.441
|
-41.441
|
-41.441
|
-41.441
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.286
|
33.032
|
31.777
|
30.523
|
29.268
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.110
|
430
|
214
|
328
|
328
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.056.987
|
1.050.614
|
1.031.416
|
1.122.356
|
1.127.041
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.116.338
|
1.116.943
|
1.116.939
|
1.095.424
|
1.118.965
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-59.351
|
-66.329
|
-85.523
|
26.932
|
8.076
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
82.530
|
83.290
|
82.679
|
83.347
|
85.385
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.399.052
|
3.523.633
|
3.431.571
|
3.359.237
|
3.365.896
|