Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 156.896 269.064 280.077 230.359 221.497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 156.896 269.064 280.077 230.359 221.497
4. Giá vốn hàng bán 161.152 259.511 252.513 202.138 174.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.256 9.553 27.564 28.221 47.238
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27.387 40.737 14.204 27.871 8.383
7. Chi phí tài chính 16.391 17.636 16.499 11.886 7.129
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.238 3.056 2.123 1.001 774
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -51
9. Chi phí bán hàng 1.031 1.461 1.286 991 1.716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.339 31.362 43.323 38.908 43.029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -36.630 -168 -19.341 4.257 3.748
12. Thu nhập khác 212 450 3.872 103.943 7.300
13. Chi phí khác 2.246 669 1.460 3.171 2.186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.034 -219 2.411 100.773 5.114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -38.663 -388 -16.929 105.029 8.863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.039 4.981 2.750 13.241 1.638
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.083 0 0 54
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -44 4.981 2.750 13.295 1.638
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -38.619 -5.368 -19.679 91.734 7.224
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -391 760 -611 669 2.038
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -38.228 -6.129 -19.068 91.066 5.186