I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
212.508
|
393.728
|
432.687
|
459.208
|
49.049
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35.083
|
39.999
|
60.349
|
-152.503
|
10.835
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.278
|
20.581
|
24.731
|
26.681
|
27.493
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.580
|
-8
|
-40
|
-57.101
|
4.495
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-57
|
-1
|
11.245
|
-10.157
|
6.042
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.529
|
4.671
|
8.182
|
-132.881
|
-36.614
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19.913
|
14.756
|
16.230
|
20.954
|
9.419
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
247.592
|
433.727
|
493.036
|
306.705
|
59.884
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-59.257
|
-396.688
|
-471.886
|
740.978
|
-118.864
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
206.516
|
130.231
|
-236.253
|
-521.839
|
-107.746
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.440
|
185.363
|
515.449
|
-456.641
|
-131.491
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.041
|
-1.927
|
-6.131
|
-1.860
|
6.130
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-11.668
|
-49.386
|
1
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.916
|
-15.126
|
-17.893
|
-28.679
|
-23.919
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-54.703
|
-66.942
|
-106.361
|
-119.894
|
-19.457
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
70
|
|
22.807
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.057
|
-6.216
|
-6.216
|
-18.847
|
-6.653
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
313.693
|
250.754
|
114.429
|
-100.077
|
-319.308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51.047
|
-63.045
|
-94.302
|
-22.601
|
-21.900
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.033
|
20
|
2.230
|
430
|
1.340
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39.828
|
-347.535
|
-541.485
|
-1.498.028
|
-144.150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
45.400
|
334.000
|
1.016.931
|
874.565
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-320
|
-22.184
|
0
|
|
-25.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
316.870
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.204
|
17.120
|
21.925
|
37.017
|
37.949
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73.957
|
-370.225
|
-277.632
|
-149.381
|
722.805
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
180.000
|
971
|
588.000
|
10.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.307.425
|
1.958.681
|
2.565.444
|
2.341.400
|
271.462
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.422.276
|
-1.772.582
|
-2.323.784
|
-2.544.516
|
-789.075
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-51.752
|
-34.556
|
-58.295
|
-151
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-114.853
|
314.347
|
208.075
|
326.581
|
-507.764
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
124.883
|
194.877
|
44.872
|
77.122
|
-104.267
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
266.564
|
391.629
|
586.830
|
762.047
|
779.065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
118
|
225
|
-4.484
|
-5.122
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
391.564
|
586.730
|
627.219
|
834.047
|
674.805
|