1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.539.491
|
3.456.731
|
4.150.320
|
3.166.640
|
936.396
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
35
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.539.491
|
3.456.731
|
4.150.320
|
3.166.605
|
936.396
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.158.734
|
2.820.761
|
3.396.358
|
2.632.541
|
875.313
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
380.757
|
635.970
|
753.963
|
534.064
|
61.083
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.583
|
62.226
|
85.128
|
446.735
|
110.199
|
7. Chi phí tài chính
|
39.809
|
47.015
|
62.975
|
236.152
|
62.412
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.913
|
14.756
|
16.230
|
20.954
|
9.419
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.965
|
-21.762
|
-32.337
|
-41
|
-51
|
9. Chi phí bán hàng
|
87.092
|
122.824
|
155.965
|
125.934
|
4.769
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
73.105
|
112.282
|
156.404
|
159.578
|
155.932
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
210.369
|
394.314
|
431.409
|
459.096
|
-51.882
|
12. Thu nhập khác
|
11.822
|
3.092
|
8.263
|
4.320
|
108.477
|
13. Chi phí khác
|
9.682
|
3.678
|
6.985
|
4.208
|
7.546
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.140
|
-586
|
1.278
|
112
|
100.931
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
212.508
|
393.728
|
432.687
|
459.208
|
49.049
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49.453
|
89.921
|
110.532
|
84.848
|
22.011
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
238
|
-4.236
|
-7.547
|
12.934
|
-1.029
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
49.691
|
85.685
|
102.985
|
97.782
|
20.982
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
162.817
|
308.043
|
329.702
|
361.425
|
28.067
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-22
|
452
|
329
|
-344
|
427
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
162.839
|
307.591
|
329.373
|
361.769
|
27.641
|