Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 54.260 54.248 54.188 58.047 58.342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.700 5.217 10.124 7.502 4.513
1. Tiền 9.700 5.217 10.124 7.502 4.513
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.245 7.721 8.380 8.303 9.613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.545 1.967 2.701 1.579 2.608
2. Trả trước cho người bán 3.532 3.220 3.220 3.362 3.355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.167 2.533 2.459 3.362 3.650
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 35.188 41.289 35.314 41.768 43.811
1. Hàng tồn kho 35.188 41.289 35.314 41.768 43.811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 128 21 370 474 404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 9 358 36 42
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 425 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128 12 12 12 361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115.129 113.252 110.077 109.735 107.394
I. Các khoản phải thu dài hạn 887 887 887 2.696 2.768
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 887 887 887 2.696 2.768
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.251 43.800 41.320 39.255 36.869
1. Tài sản cố định hữu hình 38.263 36.196 34.100 32.070 30.068
- Nguyên giá 138.609 138.673 138.673 138.673 138.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.346 -102.477 -104.572 -106.603 -108.605
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.988 7.604 7.219 7.185 6.801
- Nguyên giá 25.849 25.849 25.849 26.199 26.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.861 -18.245 -18.630 -19.014 -19.399
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65.126 65.734 65.126 65.126 65.185
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65.126 65.734 65.126 65.126 65.185
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 865 831 745 659 573
1. Chi phí trả trước dài hạn 865 831 745 659 573
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169.389 167.500 164.265 167.782 165.736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51.034 49.491 41.683 48.508 45.291
I. Nợ ngắn hạn 48.364 46.821 39.013 47.170 43.953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.623 7.486 333 11.599 22.202
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.786 7.018 3.646 11.396 4.829
4. Người mua trả tiền trước 675 536 540 513 424
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.832 8.119 11.570 2.171 2.324
6. Phải trả người lao động 5.726 5.466 5.062 5.030 2.896
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.397 1.582 1.249 1.480 1.843
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.325 16.614 16.614 14.980 9.433
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.670 2.670 2.670 1.338 1.338
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 1.338 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.670 2.670 2.670 0 1.338
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118.354 118.008 122.582 119.275 120.445
I. Vốn chủ sở hữu 118.354 118.008 122.582 119.275 120.445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90.407 90.407 90.407 90.407 90.407
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -62 -62 -62 -62 -62
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.428 4.267 4.384 4.496 4.526
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.129 2.220 2.337 2.449 2.479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.453 21.177 25.517 21.984 23.095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.216 12.182 12.182 11.722 21.984
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.236 8.996 13.335 10.263 1.111
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169.389 167.500 164.265 167.782 165.736