TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
54.260
|
54.248
|
54.188
|
58.047
|
58.342
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.700
|
5.217
|
10.124
|
7.502
|
4.513
|
1. Tiền
|
9.700
|
5.217
|
10.124
|
7.502
|
4.513
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.245
|
7.721
|
8.380
|
8.303
|
9.613
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.545
|
1.967
|
2.701
|
1.579
|
2.608
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.532
|
3.220
|
3.220
|
3.362
|
3.355
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.167
|
2.533
|
2.459
|
3.362
|
3.650
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.188
|
41.289
|
35.314
|
41.768
|
43.811
|
1. Hàng tồn kho
|
35.188
|
41.289
|
35.314
|
41.768
|
43.811
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
128
|
21
|
370
|
474
|
404
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
9
|
358
|
36
|
42
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
425
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
128
|
12
|
12
|
12
|
361
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115.129
|
113.252
|
110.077
|
109.735
|
107.394
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
887
|
887
|
887
|
2.696
|
2.768
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
887
|
887
|
887
|
2.696
|
2.768
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46.251
|
43.800
|
41.320
|
39.255
|
36.869
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.263
|
36.196
|
34.100
|
32.070
|
30.068
|
- Nguyên giá
|
138.609
|
138.673
|
138.673
|
138.673
|
138.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.346
|
-102.477
|
-104.572
|
-106.603
|
-108.605
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.988
|
7.604
|
7.219
|
7.185
|
6.801
|
- Nguyên giá
|
25.849
|
25.849
|
25.849
|
26.199
|
26.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.861
|
-18.245
|
-18.630
|
-19.014
|
-19.399
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.126
|
65.734
|
65.126
|
65.126
|
65.185
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.126
|
65.734
|
65.126
|
65.126
|
65.185
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
865
|
831
|
745
|
659
|
573
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
865
|
831
|
745
|
659
|
573
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
169.389
|
167.500
|
164.265
|
167.782
|
165.736
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51.034
|
49.491
|
41.683
|
48.508
|
45.291
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.364
|
46.821
|
39.013
|
47.170
|
43.953
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.623
|
7.486
|
333
|
11.599
|
22.202
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.786
|
7.018
|
3.646
|
11.396
|
4.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
675
|
536
|
540
|
513
|
424
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.832
|
8.119
|
11.570
|
2.171
|
2.324
|
6. Phải trả người lao động
|
5.726
|
5.466
|
5.062
|
5.030
|
2.896
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.397
|
1.582
|
1.249
|
1.480
|
1.843
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.325
|
16.614
|
16.614
|
14.980
|
9.433
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.670
|
2.670
|
2.670
|
1.338
|
1.338
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.338
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.670
|
2.670
|
2.670
|
0
|
1.338
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118.354
|
118.008
|
122.582
|
119.275
|
120.445
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118.354
|
118.008
|
122.582
|
119.275
|
120.445
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.407
|
90.407
|
90.407
|
90.407
|
90.407
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.428
|
4.267
|
4.384
|
4.496
|
4.526
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.129
|
2.220
|
2.337
|
2.449
|
2.479
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.453
|
21.177
|
25.517
|
21.984
|
23.095
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.216
|
12.182
|
12.182
|
11.722
|
21.984
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.236
|
8.996
|
13.335
|
10.263
|
1.111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
169.389
|
167.500
|
164.265
|
167.782
|
165.736
|