Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 515.480 491.788 564.502 651.502 771.223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.799 87.751 161.115 182.200 252.641
1. Tiền 26.799 37.751 46.115 75.200 56.641
2. Các khoản tương đương tiền 45.000 50.000 115.000 107.000 196.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 188.000 189.900 139.900 108.000 143.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 188.000 189.900 139.900 108.000 143.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174.220 127.094 176.195 253.202 286.129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152.004 116.698 164.703 224.456 254.986
2. Trả trước cho người bán 9.097 1.871 7.156 10.200 15.965
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.119 8.525 4.337 18.546 15.179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 22.540 26.077 28.722 47.334 29.789
1. Hàng tồn kho 22.540 26.077 28.722 47.334 29.789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 58.920 60.967 58.569 60.766 59.664
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.257 5.820 3.738 4.772 3.344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55.663 55.146 54.831 55.994 56.320
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 956.503 926.294 895.910 867.638 837.584
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.333 1.451 1.503 1.504 1.504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.333 1.451 1.503 1.504 1.504
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 953.185 923.415 893.645 864.462 834.654
1. Tài sản cố định hữu hình 953.185 923.415 893.645 864.268 834.477
- Nguyên giá 1.467.990 1.467.990 1.467.990 1.468.398 1.468.398
- Giá trị hao mòn lũy kế -514.805 -544.575 -574.345 -604.130 -633.922
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 194 178
- Nguyên giá 436 436 436 636 636
- Giá trị hao mòn lũy kế -436 -436 -436 -441 -458
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.986 1.428 762 1.672 1.425
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.986 1.428 762 1.672 1.425
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.471.983 1.418.082 1.460.412 1.519.140 1.608.807
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 715.227 643.166 718.916 760.034 820.944
I. Nợ ngắn hạn 328.876 294.914 383.656 458.716 553.492
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123.386 87.958 88.624 88.591 89.125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 130.063 94.803 109.250 271.258 362.793
4. Người mua trả tiền trước 22 238 25 17.325 104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.846 10.882 12.527 4.442 7.309
6. Phải trả người lao động 16.248 30.362 45.125 27.456 30.205
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.502 10.967 13.603 4.707 3.924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21.482 7.409 18.027 7.385 19.227
11. Phải trả ngắn hạn khác 745 1.316 38.868 1.957 2.025
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18.036 47.132 54.733 32.938 37.409
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 546 3.848 2.873 2.656 1.371
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 386.351 348.252 335.260 301.318 267.452
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 363.235 331.158 318.011 295.831 267.452
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 23.117 17.093 17.249 5.488 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 756.756 774.916 741.496 759.106 787.863
I. Vốn chủ sở hữu 756.756 774.916 741.496 759.106 787.863
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 557.994 557.994 557.994 557.994 557.994
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.108 113.897 113.897 113.897 113.897
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.710 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 157.944 103.024 69.604 87.214 115.971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 137.018 58.253 2.454 2.454 87.142
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.927 44.771 67.151 84.760 28.830
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.471.983 1.418.082 1.460.412 1.519.140 1.608.807