TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
515.480
|
491.788
|
564.502
|
651.502
|
771.223
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71.799
|
87.751
|
161.115
|
182.200
|
252.641
|
1. Tiền
|
26.799
|
37.751
|
46.115
|
75.200
|
56.641
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
50.000
|
115.000
|
107.000
|
196.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
188.000
|
189.900
|
139.900
|
108.000
|
143.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
188.000
|
189.900
|
139.900
|
108.000
|
143.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
174.220
|
127.094
|
176.195
|
253.202
|
286.129
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
152.004
|
116.698
|
164.703
|
224.456
|
254.986
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.097
|
1.871
|
7.156
|
10.200
|
15.965
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.119
|
8.525
|
4.337
|
18.546
|
15.179
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.540
|
26.077
|
28.722
|
47.334
|
29.789
|
1. Hàng tồn kho
|
22.540
|
26.077
|
28.722
|
47.334
|
29.789
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
58.920
|
60.967
|
58.569
|
60.766
|
59.664
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.257
|
5.820
|
3.738
|
4.772
|
3.344
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55.663
|
55.146
|
54.831
|
55.994
|
56.320
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
956.503
|
926.294
|
895.910
|
867.638
|
837.584
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.333
|
1.451
|
1.503
|
1.504
|
1.504
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.333
|
1.451
|
1.503
|
1.504
|
1.504
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
953.185
|
923.415
|
893.645
|
864.462
|
834.654
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
953.185
|
923.415
|
893.645
|
864.268
|
834.477
|
- Nguyên giá
|
1.467.990
|
1.467.990
|
1.467.990
|
1.468.398
|
1.468.398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-514.805
|
-544.575
|
-574.345
|
-604.130
|
-633.922
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
194
|
178
|
- Nguyên giá
|
436
|
436
|
436
|
636
|
636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-436
|
-436
|
-436
|
-441
|
-458
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.986
|
1.428
|
762
|
1.672
|
1.425
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.986
|
1.428
|
762
|
1.672
|
1.425
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.471.983
|
1.418.082
|
1.460.412
|
1.519.140
|
1.608.807
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
715.227
|
643.166
|
718.916
|
760.034
|
820.944
|
I. Nợ ngắn hạn
|
328.876
|
294.914
|
383.656
|
458.716
|
553.492
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
123.386
|
87.958
|
88.624
|
88.591
|
89.125
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130.063
|
94.803
|
109.250
|
271.258
|
362.793
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22
|
238
|
25
|
17.325
|
104
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.846
|
10.882
|
12.527
|
4.442
|
7.309
|
6. Phải trả người lao động
|
16.248
|
30.362
|
45.125
|
27.456
|
30.205
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.502
|
10.967
|
13.603
|
4.707
|
3.924
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
21.482
|
7.409
|
18.027
|
7.385
|
19.227
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
745
|
1.316
|
38.868
|
1.957
|
2.025
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18.036
|
47.132
|
54.733
|
32.938
|
37.409
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
546
|
3.848
|
2.873
|
2.656
|
1.371
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
386.351
|
348.252
|
335.260
|
301.318
|
267.452
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
363.235
|
331.158
|
318.011
|
295.831
|
267.452
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
23.117
|
17.093
|
17.249
|
5.488
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
756.756
|
774.916
|
741.496
|
759.106
|
787.863
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
756.756
|
774.916
|
741.496
|
759.106
|
787.863
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
557.994
|
557.994
|
557.994
|
557.994
|
557.994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.108
|
113.897
|
113.897
|
113.897
|
113.897
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.710
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
157.944
|
103.024
|
69.604
|
87.214
|
115.971
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
137.018
|
58.253
|
2.454
|
2.454
|
87.142
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.927
|
44.771
|
67.151
|
84.760
|
28.830
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.471.983
|
1.418.082
|
1.460.412
|
1.519.140
|
1.608.807
|