Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26.150 29.870 27.968 21.817 36.183
2. Điều chỉnh cho các khoản 49.675 56.598 42.895 31.685 53.059
- Khấu hao TSCĐ 29.768 29.770 29.770 29.791 29.808
- Các khoản dự phòng 11.614 23.072 7.757 -1.548 9.549
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 751 -1.653 978 -693 1.588
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.336 -3.599 -3.778 -3.334 4.593
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10.878 9.008 8.168 7.469 7.521
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 75.824 86.468 70.863 53.502 89.241
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38.887 56.710 -52.201 -78.031 -30.113
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.212 -3.537 -2.645 -18.612 17.545
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.130 -47.389 42.286 171.802 85.771
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.759 -2.005 2.749 -1.944 1.674
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11.106 -9.853 -8.028 -9.586 -2.752
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.325 -7 -4.823 -11.717 -4.158
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.493 1.079 -975 -32.225 -18.087
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.115 81.465 47.225 73.188 139.122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31 0 0 -608
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46.900 -35.000 -25.000 -60.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 45.000 85.000 31.900 25.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 3.848 6.978 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.345 0 0 2.787 4.744
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.315 1.948 56.978 9.079 -30.256
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -47.195 -67.497 -13.832 -22.045 -38.603
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30 -16.987 -38.813
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -47.195 -67.527 -30.819 -60.858 -38.603
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17.766 15.887 73.384 21.409 70.264
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 89.625 71.799 87.751 161.115 182.200
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -59 64 -20 -324 177
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71.799 87.751 161.115 182.200 252.641