1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
477.163
|
393.355
|
403.818
|
490.832
|
435.927
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
477.163
|
393.355
|
403.818
|
490.832
|
435.923
|
4. Giá vốn hàng bán
|
437.755
|
344.379
|
356.876
|
472.154
|
378.811
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.407
|
48.976
|
46.942
|
18.678
|
57.112
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.897
|
4.970
|
4.974
|
5.490
|
5.978
|
7. Chi phí tài chính
|
11.929
|
9.476
|
8.901
|
9.072
|
10.143
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.878
|
9.008
|
8.168
|
7.469
|
7.521
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
944
|
684
|
1.991
|
1.146
|
679
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.421
|
14.082
|
14.894
|
10.811
|
16.077
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.009
|
29.704
|
26.130
|
3.139
|
36.191
|
12. Thu nhập khác
|
3.146
|
169
|
1.837
|
18.677
|
|
13. Chi phí khác
|
5
|
3
|
0
|
0
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.140
|
166
|
1.837
|
18.677
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.150
|
29.870
|
27.968
|
21.817
|
36.183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.223
|
6.026
|
5.588
|
4.207
|
7.353
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.223
|
6.026
|
5.588
|
4.207
|
7.353
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.927
|
23.844
|
22.380
|
17.610
|
28.830
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.927
|
23.844
|
22.380
|
17.610
|
28.830
|