Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 477.163 393.355 403.818 490.832 435.927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 4
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 477.163 393.355 403.818 490.832 435.923
4. Giá vốn hàng bán 437.755 344.379 356.876 472.154 378.811
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.407 48.976 46.942 18.678 57.112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.897 4.970 4.974 5.490 5.978
7. Chi phí tài chính 11.929 9.476 8.901 9.072 10.143
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.878 9.008 8.168 7.469 7.521
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 944 684 1.991 1.146 679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.421 14.082 14.894 10.811 16.077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.009 29.704 26.130 3.139 36.191
12. Thu nhập khác 3.146 169 1.837 18.677
13. Chi phí khác 5 3 0 0 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.140 166 1.837 18.677 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.150 29.870 27.968 21.817 36.183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.223 6.026 5.588 4.207 7.353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.223 6.026 5.588 4.207 7.353
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.927 23.844 22.380 17.610 28.830
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.927 23.844 22.380 17.610 28.830