1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.390.980
|
1.547.235
|
1.631.605
|
1.844.793
|
1.765.168
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.390.980
|
1.547.235
|
1.631.605
|
1.844.793
|
1.765.168
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.282.324
|
1.438.398
|
1.525.745
|
1.679.058
|
1.611.165
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
108.656
|
108.837
|
105.859
|
165.735
|
154.003
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.799
|
14.532
|
13.734
|
20.156
|
22.330
|
7. Chi phí tài chính
|
9.186
|
9.565
|
9.900
|
36.249
|
39.378
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.006
|
9.314
|
9.243
|
26.549
|
35.523
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.070
|
7.214
|
5.166
|
4.749
|
4.766
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40.165
|
37.272
|
36.846
|
52.332
|
50.208
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65.034
|
69.318
|
67.681
|
92.561
|
81.983
|
12. Thu nhập khác
|
869
|
6.585
|
2.644
|
13.749
|
23.830
|
13. Chi phí khác
|
219
|
725
|
14
|
3.673
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
650
|
5.860
|
2.630
|
10.076
|
23.821
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65.684
|
75.178
|
70.311
|
102.637
|
105.804
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.276
|
15.133
|
14.265
|
20.757
|
21.043
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.276
|
15.133
|
14.265
|
20.757
|
21.043
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52.407
|
60.045
|
56.046
|
81.880
|
84.760
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.407
|
60.045
|
56.046
|
81.880
|
84.760
|