I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65.684
|
75.178
|
70.311
|
102.637
|
105.804
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.781
|
57.657
|
97.386
|
145.297
|
180.854
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.964
|
53.181
|
62.872
|
93.360
|
119.098
|
- Các khoản dự phòng
|
15.571
|
8.033
|
36.653
|
32.155
|
40.895
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-435
|
-228
|
-2.695
|
3.973
|
-617
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.325
|
-12.645
|
-8.688
|
-10.740
|
-14.046
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.006
|
9.314
|
9.243
|
26.549
|
35.523
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109.465
|
132.835
|
167.697
|
247.933
|
286.657
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
32.412
|
18.142
|
-102.028
|
28.283
|
-112.409
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.139
|
3.485
|
-8.261
|
-4.817
|
-20.582
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22.741
|
14.979
|
36.484
|
-1.335
|
179.829
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
548
|
3.084
|
-9.631
|
-2.762
|
558
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.884
|
-9.448
|
-8.853
|
-22.445
|
-38.573
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.323
|
-14.967
|
-16.319
|
-10.775
|
-28.873
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1.037
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24.790
|
-4.266
|
-4.593
|
-41.076
|
-36.615
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126.308
|
144.881
|
54.496
|
193.006
|
229.994
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-288.759
|
0
|
-336.701
|
-341.516
|
-639
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83.970
|
-311.500
|
-133.000
|
-140.000
|
-106.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
115.000
|
279.470
|
157.500
|
95.000
|
161.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.468
|
17.118
|
9.566
|
13.148
|
14.958
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-244.261
|
-14.912
|
-302.635
|
-373.368
|
69.319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
197.994
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
177.047
|
0
|
230.000
|
228.928
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.823
|
-57.647
|
-65.060
|
-98.425
|
-150.570
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-46.800
|
-54.000
|
|
-55.829
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
146.224
|
-104.447
|
308.935
|
130.503
|
-206.399
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.270
|
25.523
|
60.796
|
-49.859
|
92.914
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.902
|
53.229
|
78.805
|
139.578
|
89.625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
57
|
53
|
-23
|
-94
|
-339
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.229
|
78.805
|
139.578
|
89.625
|
182.200
|