Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.769 4.865 977 816 924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 44
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.769 4.865 977 816 880
4. Giá vốn hàng bán 15.447 3.903 313 229 391
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.322 962 664 587 489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51 9.044 14.068 30.491 11.599
7. Chi phí tài chính 164 8.222 67.393 61.861 542
-Trong đó: Chi phí lãi vay 162 8.217 50.030 40.867 35.344
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.006 252 39 28 142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 908 1.261 1.233 1.033 1.121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 295 272 -53.933 -31.844 10.281
12. Thu nhập khác 0 0 3 132 115
13. Chi phí khác 0 242 352 226 147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -242 -349 -94 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 295 30 -54.281 -31.938 10.250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 295 30 -54.281 -31.938 10.250
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 295 30 -54.281 -31.938 10.250