Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -54.281 -31.938 10.250 34.134 27.044
2. Điều chỉnh cho các khoản 67.526 47.575 -10.865 -4.837 -4.590
- Khấu hao TSCĐ 253 232 219 181 1.088
- Các khoản dự phòng 17.275 20.993 -34.830 -616 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 8
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -32 -14.518 -11.599 -4.402 -5.686
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 50.030 40.867 35.344 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.245 15.637 -616 29.297 22.454
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.823 7.539 -70.431 15.365 15.071
- Tăng, giảm hàng tồn kho 123 -70 -228 4.095 -501
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 249 -8.595 130.503 -8.071 -12.811
- Tăng giảm chi phí trả trước 65 56 38 1.067 551
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -48.607 -40.867 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -9.418 -4.814
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 60 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -14 -12 -7.518 -5.055
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48.748 -26.314 59.315 24.816 14.895
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10 -17 0 -2.907 -2.283
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 115 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116.257 0 0 -76.500 -78.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 1.000 56.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -124.238 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 334.145 65.855 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32 5.405 2.505 3.258 5.086
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 93.671 71.243 2.620 -75.149 -19.198
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45.002 -44.702 -62.120 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -16.822 -16.839
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -45.002 -44.702 -62.120 -16.822 -16.839
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -79 228 -186 -67.154 -21.142
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 118 39 266 111.291 44.137
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 -5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39 266 81 44.137 22.990