TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.938
|
11.068
|
131.652
|
123.433
|
153.703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114
|
118
|
39
|
266
|
81
|
1. Tiền
|
114
|
118
|
38
|
266
|
45
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1
|
1
|
36
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
106.876
|
85.882
|
120.712
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
124.238
|
124.238
|
124.238
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-17.363
|
-38.356
|
-3.526
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.204
|
10.309
|
24.480
|
36.970
|
32.354
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.400
|
1.471
|
1.552
|
196
|
230
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
8
|
89
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
9.034
|
23.116
|
36.881
|
32.321
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-196
|
-196
|
-196
|
-196
|
-196
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
291
|
280
|
244
|
314
|
542
|
1. Hàng tồn kho
|
379
|
368
|
244
|
314
|
542
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-87
|
-87
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
328
|
361
|
13
|
0
|
14
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
317
|
321
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
14
|
13
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
26
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.868
|
402.619
|
184.423
|
107.393
|
191.148
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
116.257
|
105.354
|
189.379
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
105.354
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
116.257
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
189.379
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.681
|
2.424
|
2.076
|
1.844
|
1.624
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.639
|
2.382
|
2.034
|
1.801
|
1.582
|
- Nguyên giá
|
5.853
|
5.853
|
5.757
|
5.757
|
4.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.214
|
-3.471
|
-3.724
|
-3.956
|
-3.199
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Nguyên giá
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
105
|
122
|
122
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
105
|
122
|
122
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
400.000
|
65.855
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
400.000
|
65.855
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
188
|
195
|
130
|
74
|
22
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
188
|
195
|
130
|
74
|
22
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.806
|
413.687
|
316.075
|
230.826
|
344.851
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.757
|
409.674
|
366.344
|
313.033
|
416.808
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.743
|
9.654
|
11.003
|
2.408
|
168.256
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.770
|
300
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.949
|
1.842
|
1.794
|
512
|
306
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
1
|
1
|
0
|
200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42
|
46
|
342
|
55
|
57
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
104
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
6.580
|
8.002
|
57
|
35.451
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
73
|
896
|
978
|
1.900
|
132.285
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-92
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14
|
400.020
|
355.341
|
310.625
|
248.552
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14
|
20
|
43
|
29
|
76
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
400.000
|
355.298
|
310.596
|
248.476
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.049
|
4.012
|
-50.269
|
-82.207
|
-71.957
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.049
|
4.012
|
-50.269
|
-82.207
|
-71.957
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9.384
|
10.322
|
10.322
|
10.322
|
10.322
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50
|
50
|
104
|
104
|
104
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
58
|
54
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6.475
|
-6.445
|
-60.727
|
-92.665
|
-82.415
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-6.445
|
-60.727
|
-92.665
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-54.281
|
-31.938
|
10.250
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.806
|
413.687
|
316.075
|
230.826
|
344.851
|