1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
202.620
|
174.283
|
165.878
|
104.329
|
108.705
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.763
|
0
|
30
|
216
|
149
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
197.856
|
174.283
|
165.848
|
104.114
|
108.557
|
4. Giá vốn hàng bán
|
167.755
|
158.010
|
146.191
|
95.789
|
87.095
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.102
|
16.273
|
19.657
|
8.325
|
21.462
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
691
|
641
|
492
|
56
|
141
|
7. Chi phí tài chính
|
2.179
|
2.661
|
1.948
|
1.442
|
1.168
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.893
|
2.217
|
1.626
|
1.387
|
968
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.315
|
3.194
|
2.949
|
874
|
1.136
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.141
|
27.947
|
28.236
|
20.550
|
20.709
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.842
|
-16.889
|
-12.984
|
-14.485
|
-1.409
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
0
|
4
|
1.123
|
696
|
13. Chi phí khác
|
801
|
110
|
237
|
370
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-794
|
-110
|
-233
|
754
|
635
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13.636
|
-16.999
|
-13.217
|
-13.731
|
-774
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13.636
|
-16.999
|
-13.217
|
-13.731
|
-774
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13.636
|
-16.999
|
-13.217
|
-13.731
|
-774
|