I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-13.636
|
-16.999
|
-13.217
|
-13.731
|
-774
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.699
|
9.234
|
6.818
|
6.256
|
5.178
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.409
|
7.162
|
5.373
|
4.723
|
4.121
|
- Các khoản dự phòng
|
9.718
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
230
|
139
|
-1
|
154
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-330
|
-375
|
-320
|
148
|
-65
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.893
|
2.217
|
1.626
|
1.387
|
968
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.063
|
-7.765
|
-6.399
|
-7.475
|
4.404
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.467
|
-1.598
|
5.268
|
7.332
|
468
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.001
|
4.418
|
5.174
|
20.061
|
523
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.556
|
4.800
|
2.631
|
-13.330
|
681
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.856
|
2.856
|
1.122
|
624
|
-704
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.893
|
-2.217
|
-1.626
|
-1.387
|
-968
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.154
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.218
|
494
|
6.170
|
5.825
|
4.404
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108
|
-80
|
-60
|
|
-731
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-4.249
|
0
|
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.189
|
0
|
-5.548
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.000
|
7.189
|
9.797
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
435
|
375
|
320
|
2
|
96
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.138
|
3.235
|
4.509
|
2
|
-605
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
154.530
|
111.723
|
98.005
|
53.140
|
58.493
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-148.322
|
-116.406
|
-108.227
|
-59.426
|
-59.511
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.208
|
-4.682
|
-10.222
|
-6.285
|
-1.018
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-872
|
-953
|
457
|
-458
|
2.781
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.034
|
2.161
|
1.208
|
1.676
|
1.218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
10
|
1
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.161
|
1.208
|
1.676
|
1.218
|
3.990
|