1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
655.142
|
611.423
|
681.360
|
664.764
|
704.101
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
655.142
|
611.423
|
681.360
|
664.764
|
704.101
|
4. Giá vốn hàng bán
|
462.687
|
464.229
|
523.137
|
551.617
|
597.857
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
192.455
|
147.195
|
158.224
|
113.147
|
106.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.720
|
7.921
|
10.505
|
6.942
|
10.179
|
7. Chi phí tài chính
|
20.839
|
18.976
|
19.550
|
24.306
|
18.618
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.478
|
19.233
|
17.937
|
16.770
|
18.928
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.439
|
768
|
16.422
|
6.727
|
3.237
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.050
|
28.085
|
33.900
|
33.298
|
34.197
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
150.725
|
108.823
|
131.701
|
69.212
|
66.845
|
12. Thu nhập khác
|
2.390
|
1.262
|
3.342
|
7.150
|
9.402
|
13. Chi phí khác
|
95
|
668
|
414
|
9.977
|
10.932
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.295
|
594
|
2.927
|
-2.827
|
-1.530
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
153.020
|
109.416
|
134.628
|
66.386
|
65.315
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.646
|
29.696
|
22.049
|
13.827
|
17.982
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.646
|
29.696
|
22.049
|
13.827
|
17.982
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
126.374
|
79.720
|
112.579
|
52.558
|
47.332
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.355
|
-17.490
|
6.882
|
-10.416
|
-11.910
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
119.019
|
97.211
|
105.697
|
62.974
|
59.242
|