Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 655.142 611.423 681.360 664.764 704.101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 655.142 611.423 681.360 664.764 704.101
4. Giá vốn hàng bán 462.687 464.229 523.137 551.617 597.857
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 192.455 147.195 158.224 113.147 106.244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.720 7.921 10.505 6.942 10.179
7. Chi phí tài chính 20.839 18.976 19.550 24.306 18.618
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.478 19.233 17.937 16.770 18.928
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.439 768 16.422 6.727 3.237
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.050 28.085 33.900 33.298 34.197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 150.725 108.823 131.701 69.212 66.845
12. Thu nhập khác 2.390 1.262 3.342 7.150 9.402
13. Chi phí khác 95 668 414 9.977 10.932
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.295 594 2.927 -2.827 -1.530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 153.020 109.416 134.628 66.386 65.315
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26.646 29.696 22.049 13.827 17.982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26.646 29.696 22.049 13.827 17.982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 126.374 79.720 112.579 52.558 47.332
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.355 -17.490 6.882 -10.416 -11.910
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 119.019 97.211 105.697 62.974 59.242