Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.750.033 1.690.900 1.777.775 1.844.523 1.596.941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 415.481 377.800 377.602 310.622 245.416
1. Tiền 290.981 269.300 208.602 218.622 122.266
2. Các khoản tương đương tiền 124.500 108.500 169.000 92.000 123.150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140.099 120.099 120.099 117.500 72.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140.099 120.099 120.099 117.500 72.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 984.012 997.803 1.072.292 1.203.964 1.005.229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 238.251 188.076 200.826 261.726 228.020
2. Trả trước cho người bán 321.203 383.089 505.955 626.922 439.869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 376.546 378.627 317.591 267.395 289.531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.988 -1.988 -2.080 -2.080 -2.192
IV. Tổng hàng tồn kho 78.440 70.352 84.906 85.113 93.300
1. Hàng tồn kho 78.440 70.352 84.906 85.113 93.300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 132.000 124.845 122.875 127.325 180.495
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12.555 13.448 11.169 12.731 19.607
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 101.731 90.371 83.516 80.087 125.144
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17.715 21.026 28.191 34.507 35.744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.356.053 3.273.250 3.216.363 3.231.117 3.772.172
I. Các khoản phải thu dài hạn 112.894 113.008 113.018 113.018 113.018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 112.894 113.008 113.018 113.018 113.018
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.744.063 2.673.361 2.584.442 2.559.326 3.117.716
1. Tài sản cố định hữu hình 2.406.763 2.358.007 2.291.198 2.288.193 2.868.563
- Nguyên giá 3.450.371 3.471.338 3.474.027 3.542.887 4.197.229
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.043.608 -1.113.331 -1.182.829 -1.254.694 -1.328.665
2. Tài sản cố định thuê tài chính 333.830 311.871 289.912 267.953 245.994
- Nguyên giá 439.180 439.180 439.180 439.180 439.180
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.350 -127.309 -149.268 -171.227 -193.186
3. Tài sản cố định vô hình 3.470 3.483 3.332 3.180 3.158
- Nguyên giá 14.156 14.316 14.316 14.316 14.438
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.686 -10.833 -10.984 -11.136 -11.280
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45.415 48.159 88.191 51.042 30.167
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 30.167
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45.415 48.159 88.191 51.042 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 181.601 144.905 145.673 162.095 168.822
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161.150 124.454 125.222 141.645 148.371
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.451 20.451 20.451 20.451 20.451
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 261.885 293.818 285.039 345.635 342.448
1. Chi phí trả trước dài hạn 261.885 293.818 285.039 345.635 342.448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 10.195 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.106.085 4.964.150 4.994.138 5.075.641 5.369.112
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.167.835 1.949.867 1.936.122 1.942.085 2.182.998
I. Nợ ngắn hạn 915.672 760.384 844.077 864.117 889.269
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 317.707 336.990 327.037 301.729 351.407
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 148.427 107.671 134.269 172.808 155.472
4. Người mua trả tiền trước 1.359 1.362 1.228 1.320 976
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117.649 37.145 52.877 72.329 91.684
6. Phải trả người lao động 39.029 12.580 18.790 24.101 31.759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 34.284 23.982 22.670 32.217 18.766
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12.488 22.085 17.792 18.906 4.307
11. Phải trả ngắn hạn khác 174.578 152.213 157.838 107.880 108.286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.648 2.648 2.648 2.648 2.648
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67.504 63.708 108.927 130.179 123.963
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.252.163 1.189.482 1.092.045 1.077.968 1.293.730
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 712
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 247.740 247.740 247.740 247.740 257.625
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.004.423 941.742 844.305 830.228 1.035.392
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.938.250 3.014.283 3.058.016 3.133.556 3.186.114
I. Vốn chủ sở hữu 2.938.250 3.014.283 3.058.016 3.133.556 3.186.114
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 703.447 703.447 703.447 1.055.169 1.055.169
2. Thặng dư vốn cổ phần 191.641 191.641 191.641 191.641 191.641
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 390.855 397.264 602.961 663.574 663.574
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.068.035 1.104.425 1.006.332 689.890 752.863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238.777 985.406 790.102 367.963 367.963
- LNST chưa phân phối kỳ này 829.258 119.019 216.230 321.927 384.901
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 584.273 617.507 553.636 533.283 522.868
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.106.085 4.964.150 4.994.138 5.075.641 5.369.112