I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
153.020
|
109.416
|
134.628
|
66.386
|
65.315
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
98.722
|
108.505
|
82.451
|
99.014
|
103.964
|
- Khấu hao TSCĐ
|
82.540
|
94.303
|
72.761
|
84.951
|
100.351
|
- Các khoản dự phòng
|
|
92
|
0
|
111
|
-52
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
653
|
-651
|
-1.132
|
3.741
|
-7.033
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.949
|
-4.473
|
-7.115
|
-6.559
|
-8.231
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19.478
|
19.233
|
17.937
|
16.770
|
18.928
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
251.742
|
217.921
|
217.079
|
165.400
|
169.278
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
49.984
|
5.803
|
35.011
|
-27.629
|
-2.904
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.087
|
-14.554
|
-207
|
-8.187
|
17.018
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.230
|
38.393
|
313.668
|
22.690
|
37.337
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.640
|
-33.408
|
-62.158
|
-3.689
|
2.428
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.022
|
-26.090
|
-11.129
|
-16.775
|
-20.318
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-111.363
|
-26.928
|
-10.713
|
9.266
|
-85.371
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
270
|
-270
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.863
|
-2.480
|
-580
|
-6.216
|
-16.201
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
167.974
|
158.927
|
480.700
|
134.860
|
101.268
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-148.038
|
-107.273
|
-157.678
|
-453.029
|
-113.921
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.711
|
-774
|
74
|
828
|
9.351
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20.000
|
-61.000
|
63.599
|
45.000
|
-26.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
61.000
|
-61.000
|
0
|
35.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.320
|
5.169
|
6.826
|
6.335
|
2.269
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-124.007
|
-102.878
|
-148.179
|
-400.867
|
-93.301
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
22.594
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63.711
|
32.555
|
99.877
|
319.508
|
524.846
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89.649
|
-112.759
|
-72.224
|
-93.989
|
-121.519
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-45.469
|
576
|
-23.095
|
-23.408
|
-25.150
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.585
|
-178
|
-405.345
|
-5
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-80.992
|
-57.213
|
-400.786
|
202.105
|
378.177
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37.025
|
-1.164
|
-68.266
|
-63.902
|
386.144
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
415.481
|
377.800
|
377.602
|
310.622
|
245.416
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-656
|
966
|
1.286
|
-1.303
|
238
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
377.800
|
377.602
|
310.622
|
245.416
|
631.798
|