Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 274.808 292.818 300.431 302.212 306.426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.916 53.013 53.177 22.764 23.081
1. Tiền 39.916 53.013 53.177 22.764 23.081
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234.598 239.511 246.959 279.154 283.051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.839 21.041 24.290 15.899 18.776
2. Trả trước cho người bán 186 2 132 220.614 220.621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 115.500 155.500 155.500 40.000 40.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 100.001 64.068 68.135 7.450 8.462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -928 -1.099 -1.099 -4.808 -4.808
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 294 294 294 294 294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 294 294 294 294 294
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 773.523 772.195 770.970 769.377 768.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.710 82.544 82.378 82.213 82.047
1. Tài sản cố định hữu hình 3.883 3.718 3.552 3.387 3.221
- Nguyên giá 5.126 5.126 5.126 5.126 5.126
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.242 -1.408 -1.573 -1.739 -1.905
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 78.826 78.826 78.826 78.826 78.826
- Nguyên giá 78.826 78.826 78.826 78.826 78.826
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 275.869 274.810 273.751 272.692 271.632
- Nguyên giá 298.551 298.551 298.551 298.551 298.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.682 -23.741 -24.800 -25.860 -26.919
IV. Tài sản dở dang dài hạn 945 945 945 945 945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 945 945 945 945 945
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 413.895 413.895 413.895 413.527 413.527
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 393.049 393.049 393.049 393.049 393.049
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.029 24.029 24.029 24.029 24.029
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.183 -3.183 -3.183 -3.551 -3.551
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 104 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 104 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.048.331 1.065.012 1.071.400 1.071.589 1.074.578
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.262 5.089 5.334 4.715 4.543
I. Nợ ngắn hạn 3.723 4.010 4.256 4.098 3.925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 691 922 691 922 691
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 904 888 898 912 933
4. Người mua trả tiền trước 28 64 105 134 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 537 833 1.219 431 732
6. Phải trả người lao động 104 89 73 203 104
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 150 150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.460 1.215 1.270 1.346 1.262
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.539 1.078 1.078 618 618
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.539 1.078 1.078 618 618
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.043.069 1.059.924 1.066.066 1.066.874 1.070.035
I. Vốn chủ sở hữu 1.043.069 1.059.924 1.066.066 1.066.874 1.070.035
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.013.501 1.013.501 1.013.501 1.013.501 1.013.501
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23.808 -23.808 -23.808 -23.808 -23.808
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.845 70.700 76.842 77.651 80.812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42.075 42.075 42.075 42.075 77.651
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.770 28.625 34.768 35.576 3.161
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.048.331 1.065.012 1.071.400 1.071.589 1.074.578