TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
274.808
|
292.818
|
300.431
|
302.212
|
306.426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39.916
|
53.013
|
53.177
|
22.764
|
23.081
|
1. Tiền
|
39.916
|
53.013
|
53.177
|
22.764
|
23.081
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
234.598
|
239.511
|
246.959
|
279.154
|
283.051
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.839
|
21.041
|
24.290
|
15.899
|
18.776
|
2. Trả trước cho người bán
|
186
|
2
|
132
|
220.614
|
220.621
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
115.500
|
155.500
|
155.500
|
40.000
|
40.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
100.001
|
64.068
|
68.135
|
7.450
|
8.462
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-928
|
-1.099
|
-1.099
|
-4.808
|
-4.808
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
294
|
294
|
294
|
294
|
294
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
294
|
294
|
294
|
294
|
294
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
773.523
|
772.195
|
770.970
|
769.377
|
768.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82.710
|
82.544
|
82.378
|
82.213
|
82.047
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.883
|
3.718
|
3.552
|
3.387
|
3.221
|
- Nguyên giá
|
5.126
|
5.126
|
5.126
|
5.126
|
5.126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.242
|
-1.408
|
-1.573
|
-1.739
|
-1.905
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
78.826
|
78.826
|
78.826
|
78.826
|
78.826
|
- Nguyên giá
|
78.826
|
78.826
|
78.826
|
78.826
|
78.826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
275.869
|
274.810
|
273.751
|
272.692
|
271.632
|
- Nguyên giá
|
298.551
|
298.551
|
298.551
|
298.551
|
298.551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.682
|
-23.741
|
-24.800
|
-25.860
|
-26.919
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
945
|
945
|
945
|
945
|
945
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
945
|
945
|
945
|
945
|
945
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
413.895
|
413.895
|
413.895
|
413.527
|
413.527
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
393.049
|
393.049
|
393.049
|
393.049
|
393.049
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.029
|
24.029
|
24.029
|
24.029
|
24.029
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.183
|
-3.183
|
-3.183
|
-3.551
|
-3.551
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
104
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
104
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.048.331
|
1.065.012
|
1.071.400
|
1.071.589
|
1.074.578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.262
|
5.089
|
5.334
|
4.715
|
4.543
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.723
|
4.010
|
4.256
|
4.098
|
3.925
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
691
|
922
|
691
|
922
|
691
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
904
|
888
|
898
|
912
|
933
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28
|
64
|
105
|
134
|
53
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
537
|
833
|
1.219
|
431
|
732
|
6. Phải trả người lao động
|
104
|
89
|
73
|
203
|
104
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
150
|
150
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.460
|
1.215
|
1.270
|
1.346
|
1.262
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.539
|
1.078
|
1.078
|
618
|
618
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.539
|
1.078
|
1.078
|
618
|
618
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.043.069
|
1.059.924
|
1.066.066
|
1.066.874
|
1.070.035
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.043.069
|
1.059.924
|
1.066.066
|
1.066.874
|
1.070.035
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.013.501
|
1.013.501
|
1.013.501
|
1.013.501
|
1.013.501
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-23.808
|
-23.808
|
-23.808
|
-23.808
|
-23.808
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53.845
|
70.700
|
76.842
|
77.651
|
80.812
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.075
|
42.075
|
42.075
|
42.075
|
77.651
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.770
|
28.625
|
34.768
|
35.576
|
3.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.048.331
|
1.065.012
|
1.071.400
|
1.071.589
|
1.074.578
|