I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14.693
|
8.200
|
9.554
|
8.959
|
13.017
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.794
|
-1.921
|
-3.124
|
3.407
|
-16.627
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-769
|
-710
|
-633
|
-563
|
-340
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-84
|
-26
|
-41
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4
|
-69
|
-160
|
-159
|
-147
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
152
|
9
|
157
|
9
|
8
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.307
|
-4.292
|
-613
|
-3.430
|
-488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.887
|
1.189
|
5.141
|
8.224
|
-4.578
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-35
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.571
|
0
|
0
|
7.571
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.200
|
3.571
|
0
|
-13.771
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
301
|
168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.629
|
3.536
|
0
|
-5.899
|
168
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.993
|
-4.733
|
-3.621
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-3.571
|
-2.036
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.993
|
-4.733
|
-3.621
|
-3.571
|
-2.036
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.477
|
-7
|
1.521
|
-1.246
|
-6.446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.713
|
236
|
229
|
1.749
|
7.054
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
236
|
229
|
1.749
|
504
|
608
|